Trong kho tàng y học cổ truyền phương Đông, mạch học là một môn nghệ thuật chẩn đoán tinh vi và sâu sắc bậc nhất. Không cần đến dao kéo hay máy móc hiện đại, chỉ qua ba ngón tay đặt lên cổ tay bệnh nhân, người thầy thuốc có thể “nghe” được tiếng thì thầm của khí huyết, đoán được hư thực nội tạng, phân biệt âm dương thuận nghịch.
Mạch,
trong y lý cổ
truyền,
không đơn
thuần
là nhịp
đập
của
huyết
quản,
mà là bản
đồ
sống
của
sinh mệnh,
là nơi
hội
tụ
của
tinh khí, thần
sắc
và các yếu
tố
vận
hành trong con người.
Mỗi
loại
mạch
đều
mang trong mình những
câu chuyện
riêng: có mạch
phù như
ngọn
sóng dập
dềnh
trên mặt
nước,
có mạch
trầm
như
dòng sông ẩn
sâu dưới
lòng đất,
lại
có mạch
như
dây đàn
căng
cứng
hay như
hạt
châu lăn
tròn trong ống
ngọc...
Hiểu
mạch
là hiểu
người.
Đọc
mạch
là bước
đầu
tiên để
bước
vào thế
giới
vi diệu
của
Y học
cổ
truyền
– nơi
mà khoa học
và triết
lý sống
hòa quyện
thành một
con đường
dưỡng
sinh trọn
đời.
Mạch
học
là gì?
Mạch
học
(脉学
– mài xué) là một
bộ
môn thuộc
nền
Y học
cổ
truyền,
chuyên nghiên cứu
về
hình trạng,
đặc
tính và biến
hóa của
mạch
tượng
nhằm
chẩn
đoán
bệnh
tật,
đánh
giá tình trạng
khí huyết,
âm dương
và công năng
tạng
phủ
trong cơ
thể
con người.
Trong Đông y, mạch không chỉ là nhịp đập
cơ
học
của
huyết
quản,
mà là biểu
hiện
tinh vi của
toàn bộ
sinh lý và bệnh
lý nội
tại.
Thầy
thuốc
thông qua ba ngón tay đặt
trên cổ
tay bệnh
nhân – kỹ
thuật
gọi
là bắt
mạch
– để
“lắng
nghe” sự
vận
hành của
khí huyết,
từ
đó
đưa
ra nhận
định
về
tình trạng
sức
khỏe,
định
hướng
điều trị, thậm chí dự đoán
được
diễn
biến
bệnh
tật
trong tương
lai.
Mạch học không chỉ là kỹ năng, mà là một nghệ thuật thâm sâu, đòi hỏi sự kết hợp giữa trực giác lâm sàng, kiến thức học thuật, và kinh nghiệm thực tiễn, là “tai mắt” của người thầy thuốc Đông y trên con đường hành y và dưỡng sinh.
📚Bảng 28 Loại Mạch Trong Đông Y
Dưới
đây
là 28 loại
mạch
trong Đông
y, được
ghi bằng
tiếng
Việt
và kèm theo bản
dịch
tiếng
Anh, Tiếng hoa tương
ứng.
Đây
là kiến
thức
nền
tảng
trong chẩn
đoán
mạch
lý của
Y học
cổ
truyền,
thể
hiện
sự
biến
hóa tinh tế
của
khí huyết
và tạng
phủ
trong cơ
thể
con người:
STT |
Tên
Việt |
Tên
tiếng Anh |
Chữ
Hán + Phiên âm |
1 |
Mạch Phù |
Floating Pulse |
浮脉 (Fú mài) |
2 |
Mạch Trầm |
Deep Pulse |
沉脉 (Chén mài) |
3 |
Mạch Trì |
Slow Pulse |
遲脉 (Chí mài) |
4 |
Mạch Sác |
Rapid Pulse |
数脉 (Shù mài) |
5 |
Mạch Hư |
Deficient Pulse |
虚脉 (Xū mài) |
6 |
Mạch Thực |
Excess Pulse |
实脉 (Shí mài) |
7 |
Mạch Hồng |
Surging Pulse |
洪脉 (Hóng mài) |
8 |
Mạch Tế |
Thin Pulse |
细脉 (Xì mài) |
9 |
Mạch Vi |
Minute Pulse |
微脉 (Wēi mài) |
10 |
Mạch Sáp (Sắc) |
Choppy Pulse |
涩脉 (Sè mài) |
11 |
Mạch Hoãn |
Moderate Pulse |
缓脉 (Huǎn mài) |
12 |
Mạch Khẩn |
Tight Pulse |
紧脉 (Jǐn mài) |
13 |
Mạch Huyền |
Wiry Pulse |
弦脉 (Xián mài) |
14 |
Mạch Nhu |
Soft Pulse |
濡脉 (Rú mài) |
15 |
Mạch Hoạt |
Slippery Pulse |
滑脉 (Huá mài) |
16 |
Mạch Kết |
Knotted Pulse |
结脉 (Jié mài) |
17 |
Mạch Xúc |
Intermittent Pulse |
促脉 (Cù mài) |
18 |
Mạch Đại (Đới) |
Regularly Intermittent |
代脉 (Dài mài) |
19 |
Mạch Trường |
Long Pulse |
长脉 (Cháng mài) |
20 |
Mạch Đoản |
Short Pulse |
短脉 (Duǎn mài) |
21 |
Mạch Phục |
Hidden Pulse |
伏脉 (Fú mài) |
22 |
Mạch Động |
Moving Pulse |
动脉 (Dòng mài) |
23 |
Mạch Hồng (Câu) |
Flooding Pulse / Surging Pulse |
洪脈(Hóng Mài) |
24 |
Mạch Khổng (Khâu) |
Hollow Pulse / Scallion Stalk Pulse |
孔脈 (Kǒng Mài) - 洼脈 (Wā Mà) |
25 |
Mạch Nhược |
Frail Pulse / Feeble Pulse / Weak
Pulse |
弱脈 (Ruò Mài) |
26 |
Mạch Cách |
Leather Pulse/ Drumskin Pulse |
革脈 (Gé Mài) |
27 |
Mạch Tán |
Scattered Pulse |
散脉 (Sǎn mài) |
28 |
Mạch Tuyệt |
Absent Pulse / Extinct Pulse / Vanished Pulse |
絶脈 (Jué Mài) |
Giải Mã 28 Loại Mạch Trong Đông Y
"Giải mã bí ẩn muôn hình vạn trạng của các loại mạch
trong đông y: từ định nghĩa căn bản, phương pháp xác định, hình tượng mạch tượng
sinh động cho đến những ứng dụng sâu xa trong lâm sàng":
🌿 1. Mạch Phù (Floating Pulse) - 浮脉 (Fú mài)
📘 Định nghĩa: Mạch Phù là mạch nổi ở nông, ấn nhẹ tay đã thấy, ấn mạnh thì mạch yếu hoặc mất hẳn.
📘 Định nghĩa cổ điển theo Hoàng đế nội kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), Mạch Phù được mô tả là:
“浮而有餘為風,浮而虛為虛風。”
(Phù nhi hữu dư vi phong, phù nhi hư vi hư phong.)
– Tạm dịch: Mạch
nổi mà có sức là biểu thực phong, nổi mà yếu là biểu hư phong.
🎯 Cách xác định:
- Khi ấn nhẹ tay (phù bộ) mà thấy mạch hiện rõ, đập rõ nét — gọi
là Phù.
- Khi ấn mạnh xuống (trung, trầm bộ) thì mạch yếu hoặc không
rõ.
📖 Đặc điểm hình tượng:
- Mạch như lá nổi trên mặt nước, gió thổi khẽ cũng dập dềnh.
- Nó biểu hiện tình trạng tà khí ở ngoài, hoặc dương khí thịnh mà không có âm thủy cố giữ lại.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng:
- Phù + Khẩn: Ngoại cảm phong hàn
- Phù + Sác: Ngoại cảm phong nhiệt
- Phù + Hư vô lực: Dương hư, âm bất nhiếp dương
- Phù + Đại + Hư: Chân dương thoát, biểu hiện hồi quang
🌿 2. Mạch Trầm (Deep Pulse) - (沉脈 – Chén Mài)
📘 Định nghĩa: Mạch Trầm là mạch ẩn sâu dưới da, ấn nhẹ không thấy, phải ấn mạnh xuống (trầm bộ) mới cảm nhận được mạch tượng.
📘 Định nghĩa cổ điển trong Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp, mạch Trầm được định nghĩa như sau:
“脈沉而有力為裏實,脈沉而無力為裏虛。”
(Mạch trầm nhi hữu lực vi lý thực, trầm nhi vô lực vi lý
hư.)
– Tạm dịch: Mạch
chìm sâu mà có lực là lý thực, chìm sâu mà không có lực là lý hư.
✦ Một lời ví von ✦
“Phù như lá trên mặt hồ – Trầm như rồng ẩn đáy vực.”
Kẻ thầy thuốc giỏi không chỉ thấy mạch nổi, mà còn biết lắng
nghe những tiếng thì thầm trong sâu thẳm – nơi mà mạch Trầm lên tiếng.
🌊 Hình tượng thơ ca:
- Mạch trầm như nước sâu đáy giếng,
- Không động thì không thấy dấu hình.
- Chỉ khi ấn mạnh tay vào tĩnh,
- Mới hay tàng bệnh tận nơi sinh.
🎯 Cách xác định:
- Ấn nhẹ (phù bộ): không thấy mạch.
- Ấn vừa (trung bộ): vẫn mơ hồ.
- Ấn sâu (trầm bộ): mới thấy mạch rõ.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng:
- Trầm + Trì: Hàn chứng ở lý
- Trầm + Sác: Nhiệt tích ở lý
- Trầm + Hữu lực: Thực chứng lý
- Trầm + Hư: Hư chứng nội tạng (tạng khí hư tổn)
⚖️ So sánh nhanh: Phù – Trầm
Đặc điểm |
Mạch Phù |
Mạch Trầm |
Mức độ xuất
hiện |
Nổi trên bề mặt
da |
Ẩn sâu dưới lớp
cơ thịt |
Biểu hiện bệnh |
Tà ở biểu,
dương khí phù |
Bệnh ở lý, tạng
phủ bên trong |
🌿 3. Mạch Trì – Slow Pulse – 遲脈 – Chí Mài 🔥
📘 Định nghĩa: Mạch Trì là mạch đi chậm, số lần đập trong một hơi thở thường dưới 60 lần/phút (hoặc 3 nhịp/lần hô hấp).
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế Nội
Kinh: Trong thiên Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), Mạch Trì được định nghĩa như
sau:
「脈來遲而有常者為寒病。」
Mạch lai trì nhi hữu thường giả vi hàn bệnh.
– Tạm dịch:
Mạch đi chậm mà đều đặn, là biểu hiện của bệnh hàn.
🎯 Cách xác định:
- Người bình thường: khoảng 4–5 nhịp đập mỗi lần hít thở.
- Mạch Trì: chỉ 3 nhịp đập hoặc ít hơn trên một lần hô hấp.
- Nhịp chậm nhưng đều, có lực hoặc không lực tùy theo hư – thực.
🌬️ Ý nghĩa hình tượng:
- Mạch như nước lạnh chảy qua khe đá,
- Từng giọt rơi lặng lẽ giữa canh khuya...
🩺 Ý nghĩa lâm sàng::
- Trì + Hữu lực: Hàn thực ứ trệ, lý thực hàn chứng
- Trì + Vô lực: Hàn hư, dương hư
- Trì + Trầm: Hàn nằm sâu trong tạng phủ
- Trì + Hư + Vi: Hư hàn, dương suy, khí huyết bất túc
⚖️ So sánh nhanh: Trì – Sác
Đặc điểm |
Mạch Trì |
Mạch Sác |
Nhịp đập |
Chậm |
Nhanh |
Gợi ý bệnh |
Hàn chứng,
khí huyết hư |
Nhiệt chứng,
âm hư, thực nhiệt |
🌿 4. Mạch Sác – Rapid Pulse – 肯脈 – Kèn Mài 🌟
📘 Định nghĩa: Mạch
Sác là mạch nhanh, mạnh, đập dồn dập với tần suất trên 90 lần/phút hoặc trong 1
nhịp hô hấp có thể đập 4–5 lần.
📘 Định
nghĩa theo Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法),
cổ nhân chép rằng:
「脈數而有常者熱也。」
Mạch sác nhi hữu thường giả nhiệt dã.
– Tạm dịch:
Mạch đi nhanh mà có quy luật, là do nhiệt.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Như ngọn lửa trong cơn bão dữ,
Mạch Sác bùng lên – không ngừng đập,
Hơi thở hối hả, máu chảy cuồn cuộn,
Nhiệt tà tràn vào, thân thể nóng bừng.
🎯 Cách xác định:
- Phù bộ (ấn nhẹ): Mạch đập mạnh và nhanh, dễ cảm nhận.
- Trung/trầm bộ: Mạch vẫn đập nhanh, có lực và mạnh mẽ,
không có sự chậm trễ.
- Mạch dồn dập, không đều – thường cảm thấy như sấm rền, không
ngừng.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Sác:
- Sác + Hư: Âm hư (tổn thương các tạng, thận âm hư)
- Sác + Sắc: Nhiệt thực (phong nhiệt, nhiệt tà xâm nhập)
- Sác + Khẩn: Nhiệt hàn kết hợp, khí huyết bế tắc
- Sác + Tế: Phản ứng nội nhiệt, cơ thể suy kiệt
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Sác và Mạch Trì
Đặc điểm |
Mạch Sác |
Mạch Trì |
Tốc độ |
Nhanh, mạnh,
dồn dập |
Chậm, nhịp đập
thưa, đều |
Gợi ý bệnh |
Nhiệt chứng,
thực nhiệt |
Hàn chứng,
khí huyết hư |
🌿 5. Mạch Hư (Deficient / Weak Pulse) - 虛脈 – XŪ MÀI🌱
📘 Định nghĩa: Mạch Hư là mạch yếu, mờ, cảm giác khi bắt mạch như nhấn tay vào không khí – khó cảm nhận được, không có lực, hoặc mạch thưa thớt, như gió nhẹ thổi qua cành cây khô.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈虛而有常者為不足也。」
Mạch hư nhi hữu thường giả vi bất túc dã.
– Tạm dịch:
Mạch hư mà có quy luật, là do hư nhược, khí huyết bất túc
🎯 Cách xác định:
- Ấn nhẹ: Mạch có cảm giác mờ, yếu, thậm chí đôi khi
không cảm nhận được gì.
- Ấn mạnh: Mạch vẫn không có lực, không rõ nét, hoặc chỉ
có chút rất nhẹ.
- Mạch thưa, ít nhịp hoặc đập mất đều.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Hư:
- Hư + Tế: Hư hàn: Tổn thương khí, huyết, dương hư
- Hư + Khẩn: Hư hàn nặng: Dương khí suy yếu sâu sắc
- Hư + Hữu lực: Hư nhiệt: Âm hư, khí huyết thiếu hụt
- Hư + Vi: Hư khí huyết, tạng phủ suy yếu
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Hư như hơi thở cuối của mùa đông,
Làn gió nhẹ, không đủ sức thổi đẩy lá,
Cánh cửa cơ thể khép hờ, như dòng sông cạn,
Tình trạng hư tổn, khô cằn theo từng nhịp đập.
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Hư và Mạch Sác
Đặc điểm |
Mạch Hư |
Mạch Sác |
Mạch đập |
Yếu, thưa, mờ,
không có lực |
Nhanh, mạnh,
dồn dập |
Gợi ý bệnh |
Hư khí huyết,
dương hư |
Nhiệt chứng,
thực nhiệt |
🌿 6. Mạch Thực - Full Pulse / Forceful Pulse / Excess Pulse - 實脈 – SHÍ MÀI💪
📘 Định nghĩa: Mạch Thực
là loại mạch đập mạnh, hữu lực, khi ấn vào có cảm giác căng đầy ở cả ba bộ (phù
– trung – trầm), lực đập mạnh, rõ ràng, càng ấn càng thấy rõ lực cương cường.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có chép:
「脈實而有常者為有餘也。」
Mạch thực nhi hữu thường giả vi hữu dư dã.
– Tạm dịch:
Mạch thực mà có quy luật là biểu hiện của “hữu dư” – tức tà khí thịnh, thực chứng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Thực như chiến mã giữa sa trường,
Mỗi nhịp đập là một lần vung gươm,
Khí huyết sục sôi, chính tà phân tranh,
Chưa đến hồi suy, khí lực còn cường thịnh.
🎯 Cách xác định:
- Mạch có lực ở mọi độ sâu: ấn nhẹ thấy mạnh, ấn sâu vẫn
giữ được lực.
- Mạch to, mạnh, đầy, đập rõ, dứt khoát, giống như một dòng nước
lũ cuộn trào.
- Có thể đi nhanh hoặc chậm, nhưng luôn có lực mạnh mẽ.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Thực:
- Thực + Sác: Thực nhiệt – Nhiệt tà hưng thịnh
- Thực + Trầm: Thực hàn ở lý (tạng phủ)
- Thực + Phù: Phong hàn/ngoại tà ở biểu
- Thực + Hữu lực: Chính khí chưa suy, đang chiến đấu
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Thực và Mạch Hư
Đặc điểm |
Mạch Thực |
Mạch Hư |
Lực đập |
Mạnh, đầy, dứt
khoát |
Yếu, mờ, như
không có lực |
Gợi ý bệnh |
Thực tà thịnh |
Hư tổn khí
huyết, dương hư |
🌿 7. Mạch Hồng – Surging Pulse / Flooding Pulse - 洪脈 – Hóng Mài 🌊
📘 Định nghĩa: Mạch Hồng
là mạch to, mạnh, tràn lên như sóng triều, đập dữ dội khi mới chạm vào, nhưng
rút nhanh khi ấn sâu – "hữu thừa vô chiêu", nghĩa là “thịnh ngoài mà
rỗng trong”.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈大而散者曰洪。洪者,病進也。」
Mạch đại nhi tán giả viết Hồng. Hồng giả, bệnh tiến dã.
– Tạm dịch:
Mạch to lớn mà tán ra thì gọi là Hồng. Hồng là biểu hiện của bệnh đang tiến triển,
nặng thêm.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Hồng nổi lên như nước dâng cồn,
Sóng xô bờ cát – rồi lặng xuống,
Lửa nhiệt trong người bừng cháy lớn,
Hừng hực rồi tan – khí huyết không yên.
🎯 Cách xác định:
- Phù bộ (ấn nhẹ): mạch trào mạnh, to rộng như thủy triều lên.
- Trầm bộ (ấn sâu): mạch rút nhanh, không còn cảm giác
mạnh.
- Hình ảnh mô phỏng: như một cơn sóng thần, lên rất mạnh
nhưng thoái nhanh, không kéo dài.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Hồng:
- Hồng + Sác: Thực nhiệt đại thịnh, sốt cao, viêm nhiễm
- Hồng + Khẩn: Phong nhiệt kịch liệt
- Hồng + Hư: Âm hư hỏa vượng, rỗng bên trong
- Hồng + Đại: Khí huyết sung mãn, nhưng dễ phát nhiệt
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Hồng và Mạch
Thực
Đặc điểm |
Mạch Hồng |
Mạch Thực |
Cảm giác |
To, mạnh,
trào lên rồi rút |
Mạnh đều,
căng đầy từ ngoài vào |
Ý nghĩa bệnh |
Thực nhiệt bốc,
âm dương xung đột |
Tà khí thịnh,
chính khí đang chống |
🌿 8. Mạch Tế – Thin Pulse / Fine Pulse - 細脈 – Xì Mài 🧵
📘 Định nghĩa: Mạch
Tế là mạch nhỏ, hẹp, mảnh như sợi tóc, rõ nét nhưng yếu ớt, cảm nhận như dòng
nước nhỏ chảy trong ống mao. Thường thấy trong các chứng khí huyết lưỡng hư, âm
hư, hoặc bệnh mạn tính kéo dài.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn chép:
「脈細而長者曰細。細者,營氣不足也。」
Mạch tế nhi trường giả viết Tế. Tế giả, vinh khí bất túc dã.
– Tạm dịch:
Mạch nhỏ mà dài gọi là Tế. Tế là do dinh khí (營氣) không đủ.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Tơ trời vương nhẹ ngón tay,
Một sợi mạch Tế, mảnh như khói sương,
Âm suy, huyết cạn, thân mỏi mệt,
Như trăng khuyết cuối mùa thương.
🎯 Cách xác định:
- Mạch mảnh nhỏ như tơ, rõ nhưng rất nhỏ, dễ bị bỏ sót nếu không tinh tế.
- Ấn nhẹ hay ấn sâu đều có thể thấy, nhưng cảm giác giống như
vuốt nhẹ sợi tóc trong nước.
- Khác với Mạch Vi (ẩn, mờ, gần như mất) – Mạch Tế tuy nhỏ
nhưng vẫn rõ ràng.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Tế:
- Tế + Hư: Khí huyết đều suy, hư chứng nặng
- Tế + Sác: Âm hư sinh nội nhiệt
- Tế + Trì: Huyết hư, dương hư
- Tế + Vi: Cực kỳ hư tổn – mạch nguy hiểm
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Tế và Mạch
Vi
Đặc điểm |
Mạch Tế |
Mạch Vi |
Cảm giác |
Nhỏ mà rõ |
Nhỏ và gần
như không thấy |
Gợi ý bệnh |
Huyết hư, âm
hư |
Khí tuyệt,
dương suy rất nguy cấp |
🌿 9. Mạch Vi – Faint Pulse / Minute Pulse – 微脈 – Wēi Mài
📘 Định nghĩa: Mạch Vi
là mạch rất nhỏ, rất yếu, cảm nhận cực kỳ khó khăn, như một sợi khói mỏng lẩn
khuất giữa sương mờ. Thường không cảm nhận được rõ ở cả ba bộ (phù – trung – trầm),
hoặc chỉ lướt qua rất nhẹ, như bóng người trong sương.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈微而無力者為死。」
Mạch vi nhi vô lực giả vi tử.
– Tạm dịch:
Mạch vi mà không có lực là dấu hiệu của chết.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Tựa như khói mỏng tan trong gió,
Một làn mạch Vi nhẹ đến không ngờ,
Sự sống thoi thóp trong vũ trụ,
Lặng lẽ buông lời của hư vô...
🎯 Cách xác định:
- Cảm giác nhẹ như gió thoảng, có lúc có, có lúc mất.
- Phải ấn rất nhẹ và thật tinh tế mới nhận ra được chút xao động.
- Khác với Mạch Tế là mảnh nhưng rõ, Mạch Vi thì mờ nhạt, lẩn
khuất, dễ bị bỏ sót.
🩺 Ý nghĩa lâm sàng của Mạch
Vi:
- Vi + Hư: Khí huyết hư tổn nghiêm trọng
- Vi + Nhược: Hư hàn, dương suy, thể lực kiệt quệ
- Vi + Trầm + Tế: Nội thương lâu ngày, bệnh mãn tính
suy kiệt
- Vi + Đại / Loạn: Cận nguy, báo hiệu tử vong cận kề
⚖️ So sánh nhanh: Mạch Vi và Mạch Tế
Đặc điểm |
Mạch Vi |
Mạch Tế |
Cảm giác |
Rất khó thấy,
mơ hồ, gần như mất |
Nhỏ nhưng vẫn
rõ, mảnh như tơ |
Gợi ý bệnh |
Khí huyết gần
kiệt, nguy hiểm cao |
Huyết hư, âm
hư – chưa đến mức nguy |
🌿 10. Mạch Sáp – Choppy Pulse / Rough Pulse – 澀脈 – Sè Mài 🔩
📘 Định nghĩa: Mạch
Sáp là mạch có nhịp không đều, lúc nhanh lúc chậm, di chuyển không trơn tru, đứt
đoạn, khô khốc. Cảm giác như kéo tay qua mảnh gỗ mục hay lăn xe trên sỏi đá – một
nhịp đập gợn gạo, không thông thuận.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈澀而不利者,為血瘀也。」
Mạch sáp nhi bất lợi giả, vi huyết ứ dã.
– Tạm dịch:
Mạch sáp mà không lưu thông là do huyết ứ.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Lưỡi cưa nhịp gắt giữa dòng trôi,
Mạch Sáp hiện ra – máu chẳng xuôi.
Khô khốc, gập ghềnh như xe gỗ,
Huyết ứ, tinh hao – chớ lơ ngơi.
🎯 Cách xác định:
- Khi sờ mạch: cảm giác thô, gợn, khô, không mượt mà.
- Nhịp đập chậm mà không đều, khi nhanh khi chậm, như ngựa kéo
xe nặng.
- Trái ngược với mạch Hoạt (trơn tru, như hòn bi lăn trong
chén)
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Sáp:
- Sáp + Trầm: Huyết ứ trệ lâu ngày
- Sáp + Vi: Tinh huyết đều tổn, cơ thể kiệt sức
- Sáp + Tế: Huyết hư nhưng có huyết ứ
- Sáp + Sác: Nhiệt tà thiêu đốt tân dịch, làm huyết khô
🩸 Thường gặp trong các bệnh:
- Huyết ứ, huyết trệ
- Khí trệ huyết ứ
- Lao lực khiến tinh huyết khô kiệt
- Bệnh lâu ngày, chính khí suy, huyết kém sinh hóa
- Tân dịch tổn thương do nhiệt (nhiệt tà)
🌿 11. Mạch Hoãn (Moderate Pulse/ Slow Pulse) 緩脈 – Huǒ Mài 🌿
📘 Định nghĩa: Mạch
Hoãn là mạch có nhịp chậm, đều đặn, không vội vàng, nhịp đập rõ ràng, nhưng mỗi
nhịp lại mang theo sự tĩnh lặng, ổn định. Cảm giác khi bắt mạch là rất nhẹ
nhàng, không bị đứt đoạn, không quá nhanh, tạo nên một nhịp chậm rãi nhưng đều
đặn.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn chép rằng:
「脈緩而有常者為陽氣不足也。」
Mạch hoãn nhi hữu thường giả vi dương khí bất túc dã.
– Tạm dịch:
Mạch hoãn mà có quy luật là do dương khí không đủ.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Nhịp đập trôi như thác chậm rãi,
Từng vòng hoãn hoãn, chậm mà an,
Như làn sóng vỗ về cội nguồn,
Đưa về quê cũ một thanh bình.
🎯 Cách xác định:
- Mạch nhịp đập đều nhưng chậm, không nhanh, có thể cảm nhận
được rõ ràng và dễ dàng.
- Mạch đều, vững chắc, nhưng không gấp gáp.
- Nếu so với mạch Sác (mạch nhanh), mạch Hoãn sẽ có nhịp chậm
hơn rất nhiều.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Hoãn:
- Hoãn + Hư: Chứng huyết hư, cơ thể không có đủ năng lượng
- Hoãn + Trì: Dương hư (mạch chậm do thiếu nhiệt, hàn)
- Hoãn + Tế: Khí huyết hư, cơ thể suy yếu dần
- Hoãn + Sác: Huyết hư âm hư, có kèm theo các triệu chứng
nhiệt
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Người khỏe mạnh, không bị cảm nhiễm, khí huyết ổn định.
- Hư chứng, đặc biệt là dương hư, do thiếu nhiệt.
- Sức khỏe tốt nhưng có thể gặp trong các bệnh lâu dài, cơ thể
suy nhược hoặc trong quá trình hồi phục.
⚖️ So sánh Mạch Hoãn và Mạch Sác:
Đặc điểm |
Mạch Hoãn |
Mạch Sác |
Cảm giác |
Chậm, đều,
không vội vàng |
Nhanh, không
đều, khô ráp, thô |
Gợi ý bệnh |
Dương hư, cơ
thể khỏe mạnh, huyết hư |
Huyết ứ, khí
trệ, tắc nghẽn |
🌿 12. Mạch Khẩn - 緊脈 – Jǐn Mài – Tight Pulse⚡
📘 Định nghĩa: Mạch Khẩn là mạch có cảm giác căng thẳng, mạnh mẽ, giống như một sợi dây thừng bị kéo căng. Mạch đập nhưng có độ cứng, không mềm mại, không dễ chịu, thể hiện cơ thể đang chịu căng thẳng, bế tắc, có thể do nhiệt tà hoặc hàn tà.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈緊而無常者,為寒也。」
Mạch khẩn nhi vô thường giả, vi hàn dã.
– Tạm dịch:
Mạch khẩn mà không có quy luật, là dấu hiệu của hàn tà.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Giống như dây thừng buộc chặt,
Từng nhịp mạch căng như sức kéo,
Cơ thể chịu đựng, nghẹt thở giữa cơn giông,
Bế tắc, mà mạch vẫn gấp gáp không ngừng...
🎯 Cách xác định:
- Khi bắt mạch, cảm giác là cứng, căng, giống như sợi dây bị
kéo quá mức.
- Mạch chậm và mạnh, nhưng cảm giác không uyển chuyển mà có sự
đứt đoạn nhẹ.
- Dễ nhầm lẫn với mạch Trầm (nhưng mạch Trầm sẽ không có sự
căng cứng như Mạch Khẩn).
- Được phân biệt với mạch Hoãn (hoãn thì nhẹ nhàng và từ tốn).
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Khẩn:
- Khẩn + Nhiệt: Nhiệt tà xâm nhập, cơ thể bị nóng, khí
huyết bế tắc
- Khẩn + Hàn: Hàn khí xâm lấn, cảm giác lạnh lẽo, cơ thể
bị tắc nghẽn
- Khẩn + Trì: Nhiệt tà nặng, tắc nghẽn khí huyết, cơ thể
suy yếu từ lâu
- Khẩn + Đoản: Khí huyết bế tắc hoàn toàn, suy kiệt, hoặc
ngưng trệ
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Bệnh cấp tính, đặc biệt là các bệnh có nhiệt tà hoặc hàn tà.
- Khí huyết bế tắc, cơ thể không vận hành trơn tru, có thể gặp
khi cảm lạnh hoặc sốt cao.
- Chấn thương hoặc tắc nghẽn mạch máu (do khối u, hoặc dị vật).
- Sốc, stress cực độ, khi cơ thể ở trạng thái căng thẳng cực kỳ.
⚖️ So sánh Mạch Khẩn và Mạch Trầm:
Đặc điểm |
Mạch Khẩn |
Mạch Trầm |
Cảm giác |
Căng, chặt,
như dây thừng bị kéo căng |
Mềm, sâu,
không căng |
Gợi ý bệnh |
Nhiệt tà, hàn
tà, khí huyết bế tắc |
Dương hư, khí
huyết suy |
🌿 13. Mạch Huyền - 懸脈 – Xuán Mài – String-Like Pulse / Tight String Pulse🌙
📘 Định nghĩa: Mạch
Huyền là mạch dài, căng như dây cung, có cảm giác căng thẳng nhưng linh hoạt,
giống như một dây thừng kéo căng nhưng có sự giãn nở, có sự chuyển động nhẹ
nhàng chứ không phải một lực tĩnh lặng. Đặc biệt, khi ấn tay vào mạch, có thể cảm
nhận được sự thực sự căng thẳng nhưng lại không phải cứng đờ.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法),
có đoạn chép rằng:
「脈渾而弦者,為有力也。」
Mạch huyền nhi huyền giả, vi hữu lực dã.
– Tạm dịch: Mạch huyền mà có lực, chính là mạch có sự
căng thẳng và biểu hiện sức mạnh tiềm tàng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Huyền căng như dây cung,
Như tiếng đàn vọng từ sâu hồn,
Căng thẳng, nhưng đầy sinh khí,
Chờ một cơn gió vén mây đón bình minh.
🎯 Cách xác định:
- Căng, dài, như dây cung kéo căng, nhưng không phải cứng như
mạch Khẩn hay mạch Sáp.
- Chuyển động có độ co giãn, nhịp đập có thể giống như dây thừng
căng ra rồi lại thả lỏng.
- Cảm giác khi bắt mạch là dễ cảm nhận, mạnh mẽ nhưng không
quá sắc bén, tạo cảm giác nội lực tiềm tàng.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Huyền:
- Huyền + Hàn: Hàn tà xâm nhập, khí huyết tắc nghẽn, cơ
thể lạnh lẽo, đau nhức
- Huyền + Nhiệt: Nhiệt tà trong cơ thể, gây co thắt mạch,
có thể là bệnh cấp tính
- Huyền + Tế: Huyết hư, cơ thể có sự thiếu hụt huyết,
tinh lực suy yếu
- Huyền + Sác: Âm hư, khí huyết không đầy đủ, có dấu hiệu
của sự nóng trong cơ thể
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Bệnh liên quan đến tắc nghẽn khí huyết hoặc đau nhức: Căng
thẳng do hàn tà hoặc nhiệt tà.
- Cơ thể bị lạnh (hàn), đau mỏi do hàn khí xâm nhập vào các
kinh lạc.
- Căng thẳng về tinh thần, có thể liên quan đến căng thẳng thần
kinh.
- Bệnh lý cấp tính, khi cơ thể phải chịu sự tác động mạnh từ
ngoại tà (nhiệt, hàn).
⚖️ So sánh Mạch Huyền và Mạch Khẩn:
Đặc điểm |
Mạch Huyền |
Mạch Khẩn |
Cảm giác |
Căng, nhưng
có sự giãn nở, linh hoạt |
Căng và mạnh
mẽ nhưng không giãn nở |
Gợi ý bệnh |
Tắc nghẽn khí
huyết, hàn tà hoặc nhiệt tà |
Nhiệt tà hoặc
hàn tà, khí huyết tắc nghẽn |
🌿 14. Mạch Nhu (Soft
Pulse) 柔脈 – Róu Mài 🌸
📘 Định nghĩa: Mạch
Nhu là mạch nhẹ nhàng, mềm mại, có thể cảm nhận được nhịp đập nhẹ nhàng, không
gấp gáp và không căng thẳng. Khi bắt mạch, cảm giác là một sự nhẹ nhàng, mềm mịn,
như dòng nước chảy êm đềm, không có sự cứng cáp hay thô ráp.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈柔而有力者,為氣血和也。」
Mạch nhu nhi hữu lực giả, vi khí huyết hòa dã.
– Tạm dịch: Mạch
nhu mà có lực là dấu hiệu của khí huyết hòa hợp, sự cân bằng trong cơ thể.
🌬️Thơ cảm hình tượng:
Như làn gió xuân thổi qua đồng cỏ,
Nhịp đập nhẹ nhàng, không vội vã,
Mạch Nhu, nhẹ nhàng như nước chảy,
Mềm mại, và êm ái, tươi tắn như mùa xuân.
🎯 Cách xác định:
- Mạch nhẹ nhàng, có cảm giác như mềm mại, dễ cảm nhận khi ấn
nhẹ.
- Nhịp đập đều, không quá nhanh, không quá chậm, vừa phải, tạo
cảm giác dễ chịu.
- Không căng, không thô, thể hiện sự hoà hợp của cơ thể, không
có sự tắc nghẽn hay đau nhức.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Nhu:
- Nhu + Hư: Hư chứng, cơ thể suy yếu, thiếu khí huyết
- Nhu + Tế: Khí huyết hư, thiếu năng lượng, dễ mệt mỏi
- Nhu + Hàn: Hàn khí xâm nhập, cơ thể lạnh lẽo, dễ đau
nhức
- Nhu + Trì: Mạch nhẹ, đều đặn, nhưng cơ thể thiếu sức
sống
🌟 Mạch Nhu trong thực tế
lâm sàng:
Mạch Nhu thể hiện sự hài hòa trong cơ thể, là dấu hiệu của sự
tĩnh tại và sự hoà hợp trong các hệ thống. Tuy nhiên, nếu mạch này đi kèm với dấu
hiệu hư chứng, có thể cần phải bổ sung khí huyết hoặc chữa trị các chứng suy
nhược. Đó là dấu hiệu để bạn cần phải nâng cao sức khỏe, hoặc làm việc với dược
liệu bổ huyết.
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Bệnh hư chứng, khi cơ thể thiếu năng lượng hoặc khí huyết
không đầy đủ.
- Bệnh nhẹ, suy nhược cơ thể, thể trạng yếu, không có dấu hiệu
tắc nghẽn hay nhiệt.
- Mạch ổn định, có thể gặp ở những người khỏe mạnh hoặc trong
quá trình hồi phục.
- Cảm giác dễ chịu nhưng có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt
năng lượng (khí huyết hư).
⚖️ So sánh Mạch Nhu và Mạch Huyền:
Đặc điểm |
Mạch Nhu |
Mạch Huyền |
Cảm giác |
Nhẹ nhàng, mềm
mại, không căng |
Căng, giống
như dây thừng kéo căng, có độ co giãn |
Gợi ý bệnh |
Hư chứng, khí
huyết hư, suy nhược |
Tắc nghẽn khí
huyết, đau nhức, hàn tà xâm nhập |
🌿 15. Mạch Kết (Knotted
Pulse/ Bound Pulse) - 結脈 – Jié Mài 🌒
📘 Định nghĩa: Mạch Kết
là mạch có cảm giác bị chặn lại, có nút thắt khi bắt mạch. Nó thường không đều
đặn, với sự dừng lại trong nhịp đập, rồi lại bắt đầu tiếp tục. Cảm giác là
không trôi chảy, như thể có sự cản trở trong quá trình lưu thông của khí huyết.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈結者,為氣血阻滯也。」
Mạch kết giả, vi khí huyết trở trệ dã.
– Tạm dịch:
Mạch kết là do khí huyết bị tắc nghẽn, không thể lưu thông.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Kết như sợi dây buộc chặt,
Cảm giác đau đớn, không thể thoát ra,
Dừng lại rồi lại tiếp tục,
Như thể có gì cản trở trong tâm hồn...
🎯 Cách xác định:
- Mạch dừng lại rồi tiếp tục, giống như có một khối bế tắc ở
giữa.
- Cảm giác như có sự chặn đứng trong nhịp đập của mạch, không
liên tục như các mạch thông thường.
- Mạch có thể cảm nhận là đậm và rắn chắc, nhưng lại thiếu sự
lưu thông tự nhiên.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch Kết:
- Kết + Đau: Khí huyết bế tắc, thường là do tắc nghẽn
trong cơ thể, như đau nhức dữ dội
- Kết + Sốt: Nhiệt tà gây cản trở khí huyết, có thể dẫn
đến bệnh nhiệt huyết bế tắc
- Kết + Hàn: Hàn tà xâm nhập, có thể làm chậm sự lưu
thông của khí huyết và gây đau nhức lạnh
- Kết + Hư: Hư khí huyết, không có sự lưu thông đầy đủ,
cơ thể suy yếu, có thể bị bế tắc
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Khí huyết bế tắc, cơ thể không thể duy trì dòng chảy khí huyết
tự nhiên.
- Đau nhức, tắc nghẽn mạch máu, cơ thể không vận hành trơn
tru.
- Bệnh lý do nhiệt hoặc hàn gây ra sự bế tắc trong các kinh mạch,
như nhiệt huyết hoặc hàn khí xâm nhập.
- Chứng bế tắc, có thể là do tâm lý căng thẳng hoặc sự ngưng
trệ trong các hệ thống cơ thể.
⚖️ So sánh Mạch Kết và Mạch Huyền:
Đặc điểm |
Mạch Kết |
Mạch Huyền |
Cảm giác |
Dừng lại rồi
tiếp tục, có sự cản trở |
Căng, như dây
cung kéo căng nhưng có sự co giãn |
Gợi ý bệnh |
Khí huyết bế
tắc, tắc nghẽn |
Hàn tà, nhiệt
tà, tắc nghẽn khí huyết, đau nhức |
🌿 16. Mạch Xúc (Intermittent Pulse / Quick Pulse) - 促脈 – Cù Mài 🌑
📘 Định nghĩa: Mạch
Xúc là mạch có nhịp đập nhanh, dồn dập và liên tục. Cảm giác khi bắt mạch là
như có một dòng khí nóng chạy qua, có thể là nóng vội, không ổn định, thể hiện
sự mất cân bằng trong cơ thể, đặc biệt là trong các bệnh lý do nhiệt hoặc cấp
tính.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn chép rằng:
「脈觸者,為外邪所傷也。」
Mạch xúc giả, vi ngoại tà sở thương dã.
– Tạm dịch:
Mạch xúc là dấu hiệu của việc ngoại tà xâm nhập, làm tổn thương cơ thể.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Như dòng nước chảy cuồn cuộn,
Mạch Xúc, nhịp đập không ngừng,
Vội vã, như lửa cháy bùng lên,
Khó có thể kìm hãm, bốc lửa trong thân.
🎯 Cách xác định:
- Nhịp đập nhanh, có cảm giác vội vã và liên tục.
- Mạch rất dễ cảm nhận, thường mạnh mẽ, nhưng có thể không đều
đặn.
- Cảm giác nóng, như thể cơ thể đang bị kích thích, có sự nóng
vội trong mạch.
- Mạch có thể trở nên khó kiểm soát nếu tình trạng bệnh không được điều trị kịp thời.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Xúc:
Xúc + Sốt cao: Nhiệt tà hoặc nhiệt huyết xâm nhập, có
thể dẫn đến bệnh cấp tính
Xúc + Khô miệng: Khí huyết thiếu, cơ thể nóng trong,
có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm khuẩn
Xúc + Khó thở: Nhiệt khí tắc nghẽn, có thể ảnh hưởng
đến hô hấp hoặc gây tắc nghẽn khí
Xúc + Tăng huyết áp: Nhiệt tà tác động đến mạch máu,
tăng huyết áp, có thể gây phản ứng cấp tính
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Bệnh nhiệt: Nhiệt tà xâm nhập cơ thể, gây ra sự kích
thích mạnh mẽ trong mạch.
- Bệnh cấp tính: Khi cơ thể gặp phải các tình trạng cấp
tính như sốt cao, nhiễm khuẩn.
- Mất nước hoặc khô miệng: Do nhiệt khí trong cơ thể
gây thiếu hụt dịch, ảnh hưởng đến sự lưu thông bình thường của máu.
- Huyết áp cao: Nhiệt tà có thể làm tăng huyết áp, gây
căng thẳng trong mạch và cơ thể.
⚖️ So sánh Mạch Xúc và Mạch Tế:
Đặc điểm |
Mạch Xúc |
Mạch Tế |
Cảm giác |
Nhanh, nóng vội,
không đều đặn |
Nhịp đập mảnh,
yếu và không rõ ràng |
Gợi ý bệnh |
Nhiệt tà, bệnh
cấp tính, sốt cao |
Huyết hư,
tinh hư, mạch yếu |
🌿 17. Mạch Đại (Đới) (Regularly Intermittent Pulse) - 大脈 – Dà Mài
📘 Định nghĩa: Mạch Đại
là mạch có nhịp đập mạnh mẽ, đầy đặn, có thể cảm nhận như một dòng chảy lớn, rộng
rãi. Khi bắt mạch, cảm giác sẽ là mạch rất lớn và dễ dàng nhận thấy, giống như
một luồng khí mạnh mẽ, có thể là dấu hiệu của nhiệt hoặc thừa thãi khí huyết
trong cơ thể.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈大者,為氣血充盈也。」
Mạch đại giả, vi khí huyết sung ưỡng dã.
– Tạm dịch:
Mạch đại là dấu hiệu của khí huyết đầy đủ, khí huyết đang trong trạng thái thịnh
vượng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Đại như dòng sông cuồn cuộn,
Chảy mạnh mẽ, không thể ngừng lại,
Khí huyết tràn đầy, nhưng không vững vàng,
Là dấu hiệu của sự thừa thãi trong cơ thể.
🎯 Cách xác định:
- Mạch đầy đặn, rộng khi ấn vào.
- Nhịp đập mạnh mẽ, dễ dàng cảm nhận được khi bắt mạch.
- Cảm giác như có sự chảy mạnh, giống như dòng nước chảy không
ngừng.
- Mạch có thể trở nên mạnh mẽ và không thể kiểm soát nếu tình
trạng không được điều trị kịp thời.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Đại:
- Đại + Sốt cao: Nhiệt tà gây ra tình trạng nhiệt khí
trong cơ thể, gây sốt cao và mất kiểm soát
- Đại + Khô miệng: Khí huyết thừa, có thể là dấu hiệu của
nhiễm khuẩn hoặc bệnh cấp tính
- Đại + Huyết áp cao: Nhiệt tà tác động đến mạch máu,
gây tăng huyết áp và sự căng thẳng trong cơ thể
- Đại + Đau nhức: Thừa khí huyết hoặc nhiệt tà gây ra sự
cản trở trong các mạch và gây đau nhức
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Bệnh nhiệt: Khi nhiệt tà xâm nhập cơ thể, mạch trở
nên mạnh mẽ và đầy đặn.
- Bệnh cấp tính: Sự thừa khí huyết hoặc tình trạng nhiễm
khuẩn có thể dẫn đến sự nhiệt khí quá mức.
- Mất nước hoặc khô miệng: Khi cơ thể mất dưỡng chất
nhưng vẫn có sự thừa khí, dẫn đến nhiệt tà.
- Tăng huyết áp: Nhiệt khí có thể làm tăng áp lực trong
mạch máu, gây căng thẳng và dẫn đến huyết áp cao.
⚖️ So sánh Mạch Đại và Mạch Sác:
Đặc điểm |
Mạch Đại |
Mạch Sác |
Cảm giác |
Rộng và mạnh
mẽ, nhịp đập đầy đặn |
Nhanh và cứng,
cảm giác mạnh mẽ nhưng không đầy đặn |
Gợi ý bệnh |
Nhiệt khí, thừa
khí huyết, bệnh nhiễm khuẩn |
Nhiệt hoặc
tình trạng cấp tính |
🌿 18. Mạch Trường (Long Pulse) 長脈 – Cháng Mài 🌑
📘 Định nghĩa: Mạch
Trường là mạch có cảm giác dài hơn bình thường, kéo dài khi bắt mạch. Cảm giác
khi bắt mạch là mạch có một độ dài nhất định, có thể cảm nhận mạch chạy qua lâu
hơn, thể hiện sự tăng trưởng khí huyết nhưng có thể là dấu hiệu của sự mất quân
bình trong cơ thể.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈長者,為氣血充盛,亦為生氣旺盛。」
Mạch trường giả, vi khí huyết sung thịnh, diệc vi sinh khí
hoàng thịnh.
– Tạm dịch:
Mạch trường là dấu hiệu của khí huyết đầy đủ, sinh khí thịnh vượng.
🌬️Thơ cảm hình tượng:
Mạch Trường, dài như dòng sông rộng,
Chạy dài, không ngừng nghỉ, không vội vã,
Như hơi thở nặng nề trong cơ thể,
Tìm lại sự quân bình giữa hư tổn và tăng trưởng.
🎯 Cách xác định:
- Mạch dài, cảm giác kéo dài khi bắt mạch.
- Nhịp đập có sự mở rộng, có thể kéo dài hơn so với mạch bình
thường.
- Cảm giác khác biệt so với các mạch khác, không ngắn gọn mà
có chiều dài kéo dài.
- Mạch có thể cảm nhận là mạnh mẽ hoặc yếu ớt, tùy thuộc vào
tình trạng khí huyết trong cơ thể.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Trường:
- Trường + Mệt mỏi: Hư khí huyết, mất quân bình trong
cơ thể, có thể dẫn đến tình trạng suy nhược
- Trường + Khó thở: Hư khí, hư thận, có thể là dấu hiệu
của sự thiếu hụt trong cơ thể
- Trường + Sốt nhẹ: Hư nhiệt hoặc hư hàn, khí huyết
không đều đặn
- Trường + Tổn thương lâu dài: Suy nhược cơ thể, tình
trạng cơ thể suy yếu dần do khí huyết không ổn định
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Khí huyết hư: Khi cơ thể không đủ khí huyết, có thể dẫn
đến mất quân bình trong mạch.
- Hư tổn cơ thể: Tổn thương lâu dài, khí huyết không thể
lưu thông đều đặn.
- Bệnh mạn tính: Khi cơ thể có các bệnh lý kéo dài làm
cho mạch trở nên dài hơn.
- Suy nhược: Các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài hoặc
khó thở có thể là dấu hiệu của hư khí.
⚖️ So sánh Mạch Trường và Mạch Huyền:
Đặc điểm |
Mạch Trường |
Mạch Huyền |
Cảm giác |
Dài, kéo dài
như dòng chảy không ngừng |
Căng, mạnh mẽ,
giống như dây cung kéo căng |
Gợi ý bệnh |
Hư khí huyết,
suy nhược, tổn thương lâu dài |
Hàn khí, suy
yếu tạng phủ |
🌿 19. Mạch Đoản (Short Pulse) - 短脈 – Duǎn Mài 🌘
📘 Định nghĩa: Mạch Đoản
là mạch có chiều dài ngắn, không lan ra toàn bộ khu vực mạch, chỉ giới hạn ở một
phần của mạch vị (thường là Quan bộ). Nó có thể mạnh hoặc yếu, nhưng không lan
dài, biểu hiện tình trạng khí hư, khí trệ hoặc thực chứng bên trong.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈短者,為氣血不足也。」
Mạch đoản giả, vi khí huyết bất túc dã.
– Tạm dịch:
Mạch đoản là dấu hiệu của khí huyết không đủ, cơ thể thiếu thốn năng lượng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch ngắn như tiếng thở ngắt quãng,
Lặng lẽ run rẩy giữa dòng khí loạn,
Chỉ một vùng dội lên âm thầm,
Là khi khí trệ, khi lòng tạng phủ suy đổ.
🎯 Cách xác định:
- Mạch ngắn, không chạm hết ba bộ Thốn – Quan – Xích.
- Cảm giác mạch chỉ tập trung ở một điểm, không tản ra như mạch
bình thường.
- Có thể hữu lực (nếu thực chứng), hoặc vô lực (nếu hư chứng).
- Tùy đi kèm với các mạch khác mà cho chẩn đoán phân biệt rõ
ràng hơn.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Đoản:
- Đoản + Hữu lực: Khí trệ, thực hàn, nội kết
- Đoản + Vô lực: Khí hư, tạng phủ suy yếu
- Đoản + Khó thở: Phế khí bất túc, hoặc khí không thông
- Đoản + Đau vùng ngực: Tâm khí trệ, có thể là biểu hiện
của đau thắt ngực hoặc trệ khí vùng tim phế
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Khí trệ huyết ứ: Do khí huyết không lưu thông, mạch chỉ giới
hạn trong một khu vực.
- Suy yếu nội tạng: Đặc biệt là Tâm – Phế – Thận, khiến khí
không vươn dài được.
- Bệnh cấp tính gây bế tắc khí: Có thể thấy ở người bị trúng
phong, đau thắt ngực, hen suyễn.
⚖️ So sánh Mạch Đoản và Mạch Trường:
Đặc điểm |
Mạch Đoản |
Mạch Trường |
Chiều dài |
Ngắn, chỉ hiện
ở 1 bộ vị |
Dài, kéo dài
qua 3 bộ vị |
Gợi ý bệnh |
Khí trệ, khí
hư, tạng suy |
Khí huyết
tăng, nhưng không quân bình |
🌿 20. Mạch Phục - 伏脈 – Fú Mài – Hidden Pulse 🌑
📘 Định nghĩa: Là mạch
chìm rất sâu, không thấy khi ấn nhẹ, phải ấn thật mạnh mới có thể bắt được. Nó
thường đi kèm với chứng hàn, âm hàn nội kết, hoặc bệnh nghiêm trọng đang ẩn
tàng bên trong, như là hư thoát, trụy mạch, hoặc chấn thương nội tạng sâu.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈伏者,為氣血衰弱,未能復也。」
Mạch phục giả, vi khí huyết suy nhược, vị năng phục dã.
– Tạm dịch:
Mạch phục là dấu hiệu của khí huyết suy nhược, chưa thể hoàn toàn phục hồi.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
- Ẩn mình sâu thẳm như rồng ngủ dưới đáy sông,
- Không hiện thân dù lòng người mong ngóng,
- Chỉ khi chạm tận xương,
- Mới thấy khí âm hàn đang trấn giữ nội tạng.
🎯 Cách xác định:
- Chìm cực sâu, ấn nhẹ không thấy, chỉ cảm nhận được khi ấn
sâu tận xương.
- Thường không có lực rõ ràng, hoặc có thể rất yếu, thậm chí gần
như không đập.
- Cảm giác như mạch đang ẩn trốn, không muốn hiện ra, tượng
trưng cho bệnh lý tiềm phục.
- Gặp trong cả hư chứng và thực chứng sâu kín (tùy lực mạch).
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Phục:
- Phục + Hàn lạnh: Hàn tà xâm nhập sâu, âm hàn nội kết
- Phục + Đau bụng, ứ trệ: Tích tụ, khối u, áp xe, tích
trệ lâu ngày
- Phục + Suy kiệt: Dương khí suy, thoát mạch, nguy cơ sốc
- Phục + Hữu lực: Thực tà ẩn sâu, cần công phá, khai uất
tán kết
- Phục + Vô lực: Dương hư, dương khí suy yếu không thể
thăng phát
🌿 Thường gặp trong các bệnh:
- Nội thương dương hư, trụy mạch
- Thực hàn nội kết, âm hàn thịnh
- Khối tích trong bụng, huyết ứ lâu ngày
- Phản ứng sau phẫu thuật, chấn thương sâu
⚖️ So sánh Mạch Phục và Mạch Trầm:
Đặc điểm |
Mạch Trầm |
Mạch Phục |
Độ sâu |
Chìm, ấn nhẹ
thấy một chút |
Rất sâu, ấn mạnh
tận xương mới thấy |
Bệnh lý gợi ý |
Hàn, thấp, nội
thương |
Hàn cực,
dương suy, thực tà ẩn sâu |
Mức nguy hiểm |
Trung bình |
Cảnh báo nguy
hiểm cao độ, thậm chí tiên lượng xấu |
🌿 21. Mạch Động (Moving Pulse / Stirring Pulse) - 動脈
📘 Định nghĩa: Mạch ngắn,
mạnh mẽ, linh hoạt, nhảy lên nhanh và không kéo dài, cảm giác như một viên ngọc
lăn nhẹ nhưng bật lên rõ ràng. Nó là mạch có lực, có khi chỉ hiện ở một bộ vị
(thường là Quan), phản ánh khí huyết đang khởi động mạnh – khởi bệnh, đầu bệnh,
hoặc bào thai mới kết thành.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈動者,為氣血激動也。」
Mạch động giả, vi khí huyết kích động dã.
– Tạm dịch: Mạch
động là dấu hiệu của khí huyết bị kích động, gây ra sự rung động trong cơ thể.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Bật lên như tiếng trống giữa bình minh,
Ngắn, gọn nhưng vang vọng ý sinh thành.
Mạch động – báo hiệu khí trời biến chuyển,
Là lúc cơ thể giao thoa cùng vô hình.
🎯 Cách xác định:
- Ngắn, gọn, mạnh, nhảy bật lên rõ rệt.
- Không kéo dài, thường chỉ cảm nhận ở một bộ mạch, chủ yếu là
Quan bộ.
- Cảm giác giống một viên ngọc nhảy trong mạch, như trái tim mới
khởi nhịp.
- Có lực, linh động, thường là bệnh mới phát, thực tà vừa xâm
nhập.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Động:
- Động + Có lực, người nóng: Thực nhiệt, tà mới vào,
thường ở biểu
- Động + Phụ nữ, kinh chưa đến: Mang thai sớm (mạch
thai động ở Quan)
- Động + Đau vùng dưới: Trệ khí, huyết ứ, hoặc xung động
tử cung
- Động + Cấp tính: Phát bệnh, nhiệt tà mới xâm, dị ứng
mới khởi
- Động + Vô lực (hiếm):
Có thể là mạch động của tạng phủ loạn động, dương suy
🌿 Thường gặp trong các
trường hợp:
- Bệnh cấp tính, mới nhiễm tà khí
- Phản ứng miễn dịch đang hoạt động
- Phụ nữ mới thụ thai – mạch động ở bộ Quan bên phải
- Tình trạng đau quặn hoặc huyết khí đang dâng trào
- Chứng co giật sắp phát, dị ứng cấp
⚖️ So sánh với Mạch Nhu (Mềm yếu):
Tiêu chí |
Mạch Động |
Mạch Nhu |
Hình dạng |
Ngắn, mạnh,
như ngọc lăn |
Mềm, nhỏ, yếu,
như tơ trong nước |
Biểu thị bệnh |
Khởi bệnh, thực
chứng, thai nghén |
Hư chứng, mất
huyết, tạng suy |
🌿 22. Mạch Khâu (Khổng) - 孔脈 – Kǒng Mài – Hollow Pulse / Scallion Stalk Pulse 🌘
📘 Định nghĩa: Là mạch phù, rộng, nhẹ, khi sờ thấy thì có vòng ngoài rõ nhưng giữa lại rỗng, như cọng hành rỗng ruột. Mạch Khâu là dấu hiệu điển hình của đại mất huyết, mất nhiều dịch thể, huyết không đủ để lấp đầy huyết quản.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈絛者,為氣血停滯,或有痰濁。」
Mạch khâu giả, vi khí huyết đình trệ, hoặc hữu đàm trọc.
– Tạm dịch: Mạch
khâu là dấu hiệu của khí huyết đình trệ, hoặc có sự xuất hiện của đàm trọc
trong cơ thể.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Ngoài thì nổi, trong thì rỗng,
Cọng hành xanh nhưng ruột lại không.
Khí còn nhưng huyết đã đi,
Mạch Khâu run rẩy – linh hồn bỏ quên.
🎯 Cách xác định:
- Phù – nổi, ấn nhẹ là cảm nhận được rõ.
- To bản, rộng, nhưng ở giữa có cảm giác rỗng như ống tre hoặc
cọng hành.
- Khi ấn sâu hơn thì biến mất, không còn cảm giác chắc hoặc lực.
- Như một bóng mạch, có vỏ mà không có ruột.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Khâu:
- Khâu + Mặt nhợt, hoa mắt: Mất huyết cấp, xuất huyết nội,
rong huyết
- Khâu + Yếu, chóng mặt: Huyết hư nặng, huyết không
nuôi dưỡng đủ
- Khâu + Sốt kéo dài, khô miệng: Tân dịch hao tổn, huyết
hư nhiệt
🌿 Thường gặp trong các
tình huống:
- Xuất huyết cấp tính hoặc mãn tính
- Sau sinh, sau phẫu thuật mất máu nhiều
- Thiếu máu nặng, suy nhược sau bệnh
- Chấn thương gây mất huyết
- Nữ giới rong kinh, băng huyết
⚖️ So sánh Mạch Khâu với Mạch Hư:
Tiêu chí |
Mạch Khâu |
Mạch Hư |
Cảm giác sờ |
Rộng, rỗng giữa,
có vỏ không ruột |
Nhỏ, mềm,
không lực |
Tượng trưng |
Mất huyết nặng,
trống rỗng bên trong |
Hư yếu tổng
thể khí huyết |
Biểu hiện bệnh |
Xuất huyết,
thiếu huyết, huyết trệ |
Suy nhược,
khí huyết lưỡng hư |
🌿 23. Mạch Hồng (Câu) - 洪脈 – Hóng Mài – Surging Pulse 🌊
📘 Định nghĩa: Mạch
đến mạnh, rộng, hữu lực, như nước triều cuộn dâng, và khi rút đi cũng không yếu
hẳn – biểu hiện cho khí huyết đang dồn lên mạnh mẽ, đặc biệt là do thực nhiệt bốc
dương. Mạch này có cảm giác tràn lan, căng đầy, chạm tay là thấy, như sóng nước
cao trào.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈紅者,為氣血充盈,心火旺盛。」
Mạch hồng giả, vi khí huyết sung ưỡng, tâm hỏa hoàng thịnh.
– Tạm dịch:
Mạch hồng là dấu hiệu của khí huyết đầy đủ, tâm hỏa mạnh mẽ, khí huyết đang
trong trạng thái thịnh vượng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch Hồng cuồn cuộn như sông vỡ bờ,
Sóng dâng khí huyết, sấm vang trời đỏ.
Tràn lan như lửa cháy đồng khô,
Bắt mạch một hồi, biết ngay hỏa hừng.
🎯 Đặc điểm nhận diện:
- Lớn, đầy, tràn, đi mạnh ở cả ba bộ mạch (Thốn – Quan –
Xích).
- Khi mạch đến thì như sóng biển dâng cao, mạnh mẽ.
- Khi mạch lui thì vẫn còn dư âm của lực, không tắt hẳn.
- Cảm giác như mạch bành trướng, tràn đầy sinh lực, nhưng thô
và nhiệt.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Hồng:
- Hồng + Sốt cao, khát nước: Thực nhiệt thịnh, nhiệt tà
mạnh
- Hồng + Mạch phù + mặt đỏ: Ngoại cảm phong nhiệt
- Hồng + Lưỡi đỏ, miệng khô: Nội nhiệt bốc, vị nhiệt,
táo kết
- Hồng + Phụ nữ có thai: Nếu quá Hồng có thể là Thai
nhiệt, cần lưu ý
🌿 Thường gặp trong các
tình huống:
- Sốt cao, nhiễm trùng cấp, viêm phổi, viêm ruột do nhiệt
- Táo nhiệt kết ở trường vị, gây đại tiện bí kết, đau bụng
- Nhiệt tà xâm nhập khí phận – trong bệnh ôn nhiệt
- Dương thịnh quá mức, hỏa uất nội sinh
⚖️ So sánh với Mạch Đại (To mà vô lực):
Tiêu chí |
Mạch Hồng |
Mạch Đại |
Cảm nhận |
Lớn, tràn đầy,
có lực |
Lớn nhưng mềm
yếu, không vững |
Biểu tượng |
Thực nhiệt,
dương thịnh |
Khí huyết hư,
âm dương không đủ |
Bệnh lý gợi ý |
Nhiệt tà, sốt
cao, khí thịnh |
Hư chứng, tạng
suy |
🌿 24. Mạch Tán - 散脈 – Sàn Mài – Scattered Pulse / Dissipated Pulse
📘 Định nghĩa: Mạch
yếu, rối loạn, không liền lạc, chạm nhẹ là tan, ấn sâu không thấy, mất quy luật
hoàn toàn, không có hồi lực. Mạch này thường xuất hiện vào cuối đời, khi nguyên
khí đã kiệt, tinh huyết đã tán, âm dương ly tán, thân xác sắp lìa trần.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈散者,為氣血流散,無聚集。」
Mạch tán giả, vi khí huyết lưu tán, vô tụ tập.
– Tạm dịch:
Mạch tán là dấu hiệu của khí huyết tản mát, không còn tụ lại thành một khối,
khiến khí huyết không tập trung.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Lá rụng tơi bời cuối mùa thu,
Gió cuốn mạch tan chẳng thấy đâu.
Ngón tay như chạm vào hơi thở,
Từng giọt sinh cơ rụng từng câu...
🎯 Đặc điểm nhận diện:
- Rời rạc, không đều, không thành hàng lối.
- Phù, nổi nhưng yếu và rối.
- Ấn xuống thì tan mất, không bắt được gì.
- Không có cảm giác hồi phục, mạch như vụn vỡ.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Tán:
- Tán + Hôn mê, tay chân lạnh: Âm dương sắp ly, mệnh
nguy
- Tán + Hơi thở yếu, mồ hôi lạnh: Chân khí tuyệt, dương
khí thoát
- Tán + Sốt cao lâu ngày, mê sảng: Tân dịch khuy tổn,
khí huyết tản loạn
⚠️ Mạch Tán thường gặp trong các
tình trạng:
- Suy đa phủ tạng giai đoạn cuối
- Tiên thiên bất túc, bệnh nặng kiệt lực
- Sốc nhiệt, sốt cao kéo dài, cơ thể bốc hỏa tiêu hao hết tân
dịch
- Trúng phong nặng, khí huyết suy kiệt
- Lúc lâm chung, mạch này rất hay xuất hiện
⚖️ So sánh Mạch Tán với Mạch Vi:
Tiêu chí |
Mạch Tán |
Mạch Vi |
Cảm giác |
Rối loạn,
không liền, tan rã |
Rất nhỏ, rất
yếu nhưng có quy luật |
Dấu hiệu lâm
sàng |
Giai đoạn cận
tử |
Hư chứng nhẹ,
âm huyết suy |
Hồi phục |
Hầu như không
thể |
Còn khả năng
điều dưỡng, phục hồi |
🌿 25. Mạch Nhược – Weak Pulse – 弱脈 – Ruò Mài🌿
📘 Định nghĩa: Mạch rất trầm, rất nhỏ, rất yếu, nhấn sâu mới cảm nhận được. Mạch mềm, không có lực, như sợi tơ mỏng sắp đứt. Đây là mạch của khí huyết lưỡng hư, hoặc âm hư nặng, đặc biệt khi cơ thể đã kiệt sức sau thời gian dài bệnh tật hoặc suy dinh dưỡng.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈弱者,為氣血不足,陰陽虛寒。」
Mạch nhược giả, vi khí huyết bất túc, âm dương hư hàn.
– Tạm dịch: Mạch nhược là dấu hiệu của khí huyết thiếu hụt, âm dương hư hàn, cơ thể đang yếu ớt, thiếu năng lượng.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Mạch như hơi thở cuối canh,
Ấn sâu mới thấy, nhẹ tan giữa lòng.
Thân như cánh liễu trong giông,
Chân nguyên bạc nhược – sức không chống đời.
🎯 Cách xác định:
Trầm: phải ấn sâu mới thấy.
Tế: nhỏ như tơ.
Vô lực: mềm, yếu, không có sức nẩy.
Có thể đi kèm cảm giác hư hàn, suy nhược, tứ chi lạnh, đầu
choáng, tim hồi hộp.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch Nhược:
Nhược + Suy nhược, kém ăn, sắc mặt vàng: Tỳ khí hư – Huyết hư
Nhược + Ra mồ hôi trộm, khô họng, gầy: Âm hư – Nội nhiệt ngấm ngầm
Nhược + Kinh nguyệt ít, da xanh xao: Huyết hư, khí huyết lưỡng hư
Nhược + Thân lạnh, tay chân lạnh: Khí hư – Dương suy
⚖️ So sánh Mạch Nhược với Mạch Vi, Mạch Tế:
Loại mạch |
Trầm? |
Nhỏ? |
Có lực? |
Khác biệt
chính |
Nhược |
✅ |
✅ |
❌ |
Trầm, tế,
không có lực – biểu hiện khí huyết đều hư |
Vi |
❓
(trầm nhẹ) |
✅ |
❌ |
Còn có thể
bắt được, tuy yếu hơn |
Tế |
❌ |
✅ |
✅/❌ |
Không nhất
thiết trầm, vẫn có lực tùy trường hợp |
🌿 26. Mạch Cách – Leather Pulse / Drumskin Pulse – 隔脈 – Gé Mài 🛡️
📘 Định nghĩa: Mạch
phù, lớn, căng như mặt trống, nhưng khi ấn xuống thì rỗng, không thấy chân mạch.
Cảm giác như có một lớp da căng bên ngoài, nhưng bên trong trống không. Đây là
mạch của tình trạng huyết hư nặng, âm dịch suy kiệt, âm dương không giao, hoặc
xuất huyết trong.
📘 Định nghĩa theo Hoàng Đế
Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈隔者,為氣血中斷,無穩定。」
Mạch cách giả, vi khí huyết trung đoạn, vô ổn định.
– Tạm dịch:
Mạch cách là dấu hiệu của khí huyết bị gián đoạn, không ổn định, không thể duy
trì trạng thái bình thường.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Trống da căng gõ nghe vang,
Mạch phù rỗng ruột giữa đường tơ run.
Bề ngoài tưởng mạnh như quân,
Kỳ thực âm tận – chỉ còn hơi xuân...
🎯 Cách xác định:
Phù (nổi), rõ ngay khi đặt tay.
Căng như da trống, có lực ban đầu.
Ấn nhẹ thì có, ấn sâu thì rỗng, không thấy mạch ở tầng sâu.
Thường đi kèm dương khí thịnh bên ngoài, âm huyết tổn bên
trong.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Cách:
Cách + Hư lao, sốt dai dẳng: Âm hư, hư nhiệt, cơ thể
suy kiệt
Cách + Ra máu nhiều sau sinh, sau chấn thương: Huyết
thoát, âm dương phân ly
Cách + Người gầy, khô miệng, mắt trũng: Tân dịch hao
kiệt, khí huyết suy
⚠️ Tình trạng thường gặp:
Xuất huyết cấp nặng (xuất huyết tử cung, chấn thương)
Bệnh hư lao lâu ngày, phế âm hao tổn
Tiêu khát (đái tháo đường) giai đoạn nặng
Dương còn mà âm đã tuyệt – trạng thái sắp thoát dương
⚖️ So sánh Mạch Cách với Mạch Phù Hư:
Tiêu chí |
Mạch Cách |
Mạch Phù
Hư |
Độ nổi |
Phù, rõ |
Phù nhẹ |
Độ sâu |
Rỗng sâu hoàn
toàn |
Còn thấy mạch
nhẹ ở lớp sâu |
Biểu thị |
Dương phù –
âm tuyệt |
Khí hư – vệ
khí không cố biểu |
Mức độ nghiêm
trọng |
Cao – báo động
xuất huyết, âm tuyệt |
Nhẹ – có thể
điều dưỡng hồi phục được |
🌿 27. Mạch Tuyệt - Absent Pulse / Disappeared Pulse - 絕脈 jué mài
📘 Định nghĩa: Mạch
không cảm nhận được ở bất kỳ bộ nào, cả phù – trung – trầm đều hoàn toàn vô mạch.
Dù ấn nhẹ hay sâu, không bắt được mạch, ngón tay như rơi vào khoảng trống lạnh
lẽo. Đây là biểu hiện của chân khí tuyệt diệt, âm dương đã tách rời, tử chứng
hiển hiện.
📘 Định nghĩa theo
Hoàng Đế Nội Kinh: Trong Tố Vấn – Bình Mạch Pháp (素問・平脈法), có đoạn viết:
「脈絶者,為氣血已絶,生命將亡。」
Mạch tuyệt giả, vi khí huyết dĩ tuyệt, sinh mệnh tương vong.
– Tạm dịch:
Mạch tuyệt là dấu hiệu của khí huyết đã hoàn toàn ngừng, sự sống sắp kết thúc.
🌬️ Thơ cảm hình tượng:
Lặng như tro tàn sau cơn lửa,
Mạch vắng không về, huyết chẳng trôi.
Ngón tay dò mạch – toàn vô ảnh,
Hư không thầm khóc – biết ai rồi...
🎯 Cách xác định:
Hoàn toàn không thấy mạch ở thốn, quan, xích của một bên
tay, hoặc cả hai.
Không có lực, không có hồi phục.
Sờ thấy trống trơn, lạnh lẽo như hư không.
🩺 Giá trị lâm sàng của Mạch
Tuyệt:
Tuyệt + hôn mê sâu, thở thoi thóp: Nguy cấp – chân
khí tuyệt, sắp tử vong
Tuyệt + tay chân lạnh, mồ hôi lạnh: Dương khí thoát,
âm dương ly tán
Tuyệt + vô thức, mắt mở không chớp: Hồn thần tán lạc, cơ thể vô chủ
⚠️ Tình trạng thường gặp khi xuất
hiện Mạch Tuyệt:
Sốc nặng (nội nhiệt, xuất huyết, mất nước...)
Trúng phong bại liệt thể trầm trọng
Chấn thương nặng, mất máu cấp tính
Thời khắc cận tử, linh hồn chuẩn bị lìa thân
⚖️ So sánh Mạch Tuyệt – Mạch Tán – Mạch Vi:
Mạch loại |
Có cảm nhận
mạch? |
Có quy luật? |
Nguy kịch
đến mức nào? |
Tuyệt |
❌
Không
có |
❌
Không |
☠️
Tối nguy, dấu hiệu lâm tử |
Tán |
✅
Có,
nhưng
rối |
❌
Không |
⚠️
Rất nguy, gần tử vong |
Vi |
✅
Rất yếu |
✅
Có |
⚠️
Hư chứng nặng, còn cứu |
👉 Muốn nắm vững mạch lý Đông y bằng nhiều ngôn ngữ? Đừng bỏ qua bài viết 300+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền: Tra Cứu & Ứng Dụng – nơi kết nối tinh hoa Y học cổ truyền Việt với thế giới qua ngôn ngữ học thuật sắc bén và dễ tiếp cận.
Một số điểm quan trọng trong Hoàng Đế Nội Kinh về mạch:
Mạch là chỉ báo của sức khỏe: Hoàng Đế Nội Kinh cho rằng mạch
tượng phản ánh rõ ràng tình trạng sức khỏe của con người. Đặc biệt, tính huyết
và khí là hai yếu tố quan trọng thể hiện qua mạch, có thể thấy được khi mạch hư
hay thực.
Mạch và 4 đại: Một trong những điểm nổi bật trong Hoàng Đế Nội
Kinh là việc mô tả mạch theo 4 đại:
Phù (浮): Mạch nổi, thường liên quan đến trạng thái thịnh của bệnh
(ví dụ, khi cơ thể bị phong nhiệt).
Trầm (沉): Mạch chìm, biểu hiện cho tình trạng bệnh lý ẩn sâu, có
thể do hư khí hay hư nhiệt.
Sác (数): Mạch nhanh, phản ánh sự thịnh của nội nhiệt hoặc hỏa
khí trong cơ thể.
Tế (细): Mạch nhỏ, yếu, có thể chỉ
ra tình trạng cơ thể thiếu dinh dưỡng, khí huyết suy yếu.
Mạch phản ánh tình trạng âm dương: Mạch có thể biểu
hiện rõ ràng sự mất cân bằng giữa âm và dương trong cơ thể. Ví dụ, mạch nô (滑) thường
thể hiện khí huyết sung mãn, âm dương hài hòa, trong khi mạch huyền (弦) có
thể chỉ ra tình trạng thịnh vượng quá mức của dương khí hoặc sự tắc nghẽn trong
cơ thể.
Mạch và các cơ quan nội tạng: Mỗi loại mạch trong
Hoàng Đế Nội Kinh còn có sự liên kết với các tạng phủ trong cơ thể. Ví dụ, mạch
huyền (mạch dây đàn) liên quan đến tạng can, mạch sác có thể chỉ ra sự thịnh vượng
của hỏa trong cơ thể. Đây là nguyên lý giúp các thầy thuốc xác định được mạch
tượng liên quan đến tình trạng của các tạng phủ, từ đó tìm ra nguyên nhân bệnh.
Các loại mạch điển hình: Trong Hoàng Đế Nội Kinh, những
loại mạch đặc biệt như mạch phù, mạch trầm, mạch huyền là những biểu hiện nổi bật
được mô tả. Mặc dù không phải tất cả 27 loại mạch đều được ghi nhận chi tiết,
nhưng những mạch này đã được đưa ra như là những biểu hiện cơ bản của khí huyết
và bệnh lý trong cơ thể.
Kết Luận
Trong hệ thống chẩn đoán của Đông y, mạch học đóng vai trò
then chốt, giúp thầy thuốc nắm bắt được tình trạng sức khỏe, căn nguyên bệnh tật
và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các loại mạch trong bài viết này chỉ là
một phần trong kho tàng tri thức sâu rộng của Y học cổ truyền, mỗi loại mạch đều
mang trong mình những thông điệp về sự vận hành của khí huyết, âm dương, và ngũ
hành trong cơ thể.
Từ những mạch phù, trầm, đến mạch huyền hay tế, mỗi dấu hiệu
đều phản ánh tình trạng thịnh suy, hư thực của các tạng phủ và sự biến đổi nội
tại trong cơ thể. Việc hiểu rõ các loại mạch không chỉ giúp nhận diện bệnh lý
mà còn là chìa khóa để điều hòa, cải thiện sức khỏe, giúp con người sống hài
hòa với thiên nhiên và các yếu tố môi trường xung quanh.
Y học cổ truyền, qua các phương pháp như chẩn mạch, châm cứu,
xoa bóp hay sử dụng thảo dược, luôn nhấn mạnh sự cân bằng của cơ thể, khôi phục
sự hài hòa trong vũ trụ sống. Nhờ đó, người thầy thuốc không chỉ là người chữa
bệnh mà còn là người dẫn dắt bệnh nhân đến với sự khỏe mạnh, an yên từ trong ra
ngoài.
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc
hơn về mạch học và vai trò quan trọng của nó trong việc chăm sóc sức khỏe, giúp
bạn thêm tin tưởng và hiểu biết về giá trị của Y học cổ truyền trong cuộc sống
hiện đại.
📌 Lưu ý:
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo,
giúp người đọc hiểu về các loại mạch trong Đông y và các phương pháp chẩn đoán
cổ truyền. Bài viết không thay thế lời khuyên, chẩn đoán hay điều trị của bác
sĩ hoặc chuyên gia y tế. Mọi quyết định điều trị nên được thực hiện dưới sự hướng
dẫn của các chuyên gia y học có chuyên môn và giấy phép hành nghề.
Chúng tôi khuyến khích bạn tham khảo ý kiến từ các bác sĩ hoặc
chuyên gia y tế nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Mọi thông tin trong bài viết
không nhằm mục đích chữa bệnh, và không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tác động
nào phát sinh từ việc áp dụng các phương pháp này mà không có sự tư vấn chính
thức từ người có chuyên môn.
Thực hiện bài viết: Hồ Viết Cân (hovietcan.com)
0 Nhận xét