Các Huyệt Chính Của Kinh Can (chẩn đoán + điều trị)

Theo y học cổ truyền thì Kinh Túc Quyết Âm Can là 1 trong 12 đường kinh mạch chính tuần hành của cơ thể, có quan hệ biểu lý tương ứng với Kinh Túc Thiếu Dương Đởm. Nó là một đường kinh Âm (Ly tâm). Giờ tuần hoàn của kinh này là 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng. Vượng giờ Sửu (1 - 3g), Hư giờ Dần (3 - 5g), Suy giờ Mùi (13 - 15g). Nhiều Huyết, ít Khí. Ấn đau huyệt Kinh môn (mộ huyệt), Huyệt Can du (Bối Du huyệt).

🔷 GIỚI THIỆU VỀ KINH CAN – 足厥陰肝經 (Túc Quyết Âm Can Kinh):

Tên gọi: Túc Quyết Âm Can Kinh – một trong 12 chính kinh, thuộc nhóm kinh âm, chủ về tạng Can.

Hành trình: Bắt đầu từ ngón chân cái, chạy lên phía trong chân, đi qua bụng, ngực, liên hệ với gan, mật, dạ dày và kết thúc ở đỉnh đầu, liên hệ chặt chẽ với Kinh Phế và Kinh Đởm.

Giờ hoạt động cực đại: từ 1h đến 3h sáng – thời điểm Can khí thịnh nhất, thích hợp dưỡng Can, giải độc.

Thuộc hành: Mộc – chủ về sơ tiết, tàng huyết, điều hòa cảm xúc và khí cơ toàn thân.

Liên hệ tạng phủ: Can chủ tàng huyết, khai khiếu ra mắt, khai thông khí huyết, điều tiết kinh nguyệt.

Biểu lý với: Kinh Đởm – kinh âm dương đối ứng, phối hợp trong điều trị bệnh lý Can – Đởm.

Chủ trị: Các bệnh lý về kinh nguyệt, mắt, gân cơ, cảm xúc (uất ức, cáu gắt), tiêu hóa, chóng mặt, mất ngủ, đau mạng sườn…

Huyệt đặc biệt: Thái Xung (Can 3), Khúc Tuyền (Can 8), Hành Gian (Can 2) – thường dùng trong điều hòa Can khí và bình Can tức phong.


Các Huyệt Chính Của Kinh Can

Các Chức Năng Chính:

🌀 1. Can chủ sơ tiết:

Can có công năng sơ tiết khí cơ – tức là giúp dòng khí huyết lưu thông, tránh uất trệ.

Khi chức năng này rối loạn, con người dễ mắc các chứng ức chế cảm xúc, ngực sườn đầy tức, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, trướng bụng, khó tiêu.

👁 2. Can khai khiếu ra mắt:

Mắt sáng hay mờ, co giật mí, đau mắt đỏ, quáng gà… đều có liên quan mật thiết đến Can khí và Can huyết.

“Can tàng huyết, huyết túc Can thì mục năng thị” – nghĩa là Can tàng huyết đầy đủ thì mắt sáng.

🩸 3. Can tàng huyết – điều tiết huyết trong chu kỳ sinh lý:

Can là nơi “tàng huyết”, đặc biệt quan trọng trong sinh lý nữ.

Huyết mất cân bằng dễ dẫn đến rong kinh, bế kinh, đau bụng kinh, huyết nhiệt, huyết hư, thậm chí ảnh hưởng đến tâm trạng, dễ cáu gắt.

🧠 4. Can chủ về "hồn" (một phần tinh thần):

Trong ngũ thần, “Can tàng hồn” – hồn là phần tâm linh, sáng tạo, cảm hứng sống.

Rối loạn Can khiến người bệnh mơ nhiều, hay quên, mất phương hướng, trầm uất hoặc quá kích động.

💪 5. Can chủ cân (gân) – vinh nhuận ra móng:

Các chứng chuột rút, co cứng cơ, run tay chân, liệt yếu thường có liên quan đến Can huyết không thông, khí huyết bất túc.

Móng tay móng chân gãy giòn, đổi màu… cũng phản ánh sự suy yếu của Can.

🌿 6. Kinh Can rất dễ bị uất hóa hỏa (can uất hóa hỏa):

Khi Can khí bị ức chế lâu ngày, nó dễ "bốc hỏa" gây nên các chứng: mắt đỏ, đầu nóng, miệng đắng, cáu gắt, mất ngủ, đổ mồ hôi ban đêm.

🧭 7. Hệ thống huyệt Can Kinh rất giàu tính điều hòa khí huyết toàn thân:

Các huyệt như Thái Xung, Hành Gian, Khúc Tuyền, Túc Lập… không chỉ trị bệnh vùng Can mà còn có tác dụng phối hợp toàn diện với các kinh khác.

Lộ Trình Kinh Can

Khởi lên ở góc ngoài móng chân ngón cái, đi dọc theo mu bàn chân đến trước mắt cá trong và lên mắt cá trong 8 thốn thì bắt chéo sau kinh Tỳ, đến đầu trong lằn nhượng chân, nhập vào xương mu, vòng quanh bộ phận sinh dục, lên đầu xương cụt, liên lạc với Can, Đởm qua cơ hoành, phân nhánh vào ngực, đi lên họng và hiện ra ở mặt để liên hệ với hệ thống mắt, đến đầu hội với mạch Đốc. Một nhánh đi từ Can qua cơ hoành vào Phế, từ mắt phân 1 nhánh xuống má vòng vào trong môi.

Lộ Trình Kinh Can

Lạc ngang - Lạc Dọc

Lạc ngang: Từ huyệt Lãi câu, chạy dọc theo kinh chính đến bộ phận sinh dục và phân nhánh ở đó.

Lạc Dọc: Từ huyệt Lãi câu, vòng theo chiều ngang đầu xương chầy để vào kinh Đởm tại huyệt Nguyên là Khâu khư.

Trích dẫn tiêu biểu trong "Hoàng Đế Nội Kinh" (gồm Tố Vấn và Linh Khu), nói về Kinh Can và tạng Can

📘 I. TRÍCH DẪN TRONG “TỐ VẤN” – CƠ SỞ LÝ LUẬN TẠNG CAN

🔹 1. Tố Vấn – Thiên 8: Lục tiết tạng tượng luận (六節藏象論)

「肝者,將軍之官,謀慮出焉。」

Can giả, tướng quân chi quan, mưu lự xuất yên.

📌 Giải thích:

– Tạng Can giống như tướng quân, chủ việc mưu lược, điều phối khí huyết, hành động.

– Nếu Can khí không điều hòa, bệnh nhân dễ giận dữ, khó quyết đoán, mất phương hướng trong hành vi.

🔹 2. Tố Vấn – Thiên 9: Lục việt tạng tượng luận (六微藏象論)

「肝藏血,血舍魂。」

Can tàng huyết, huyết xá hồn.

📌 Giải thích:

– Can có chức năng tàng trữ huyết → điều tiết lưu lượng máu khi hoạt động, nghỉ ngơi.

– Huyết nuôi “hồn” – đại diện cho ý chí, sáng tạo, trực giác.

→ Khi Can huyết hư → mất ngủ, hay quên, mộng mị, trầm cảm.

🔹 3. Tố Vấn – Thiên 10: Ngũ tạng biệt luận (五藏別論)

「肝合筋,其華在爪,開竅於目。」

Can hợp cân, kỳ hoa tại trảo, khai khiếu vu mục.

📌 Giải thích:

– Chủ về gân: Can huyết đủ → gân khỏe, cơ khớp mềm dẻo.

– Vinh nhuận ra móng tay móng chân (trảo).

– Khai khiếu ở mắt → thị lực liên quan mật thiết đến Can huyết.

🔹 4. Tố Vấn – Thiên 23: Khí huyết hình thần (氣血形志)

「怒傷肝,恐勝怒。」

Nộ thương Can, khủng thắng nộ.

📌 Giải thích:

– Giận dữ (nộ) làm tổn thương Can → khí uất, Can hỏa vượng.

– Sợ hãi (khủng) là cảm xúc có thể chế ngự cơn giận.

→ Ứng dụng vào trị liệu tâm lý – khí uất – Can hỏa.

🔹 5. Tố Vấn – Thiên 39: Âm dương ứng tượng đại luận (陰陽應象大論)

「肝者,木也;生於左,藏於血,色青,入通於目。」

Can giả, Mộc dã; sinh vu tả, tàng vu huyết, sắc thanh, nhập thông vu mục.

📌 Giải thích:

– Can thuộc hành Mộc, nằm phía trái, chủ tàng huyết, biểu hiện ra màu xanh, và thông với mắt.

→ Mỗi đặc tính có thể ứng dụng trong chẩn đoán màu sắc, triệu chứng bên trái, mắt, máu...

📘 II. TRÍCH DẪN TRONG “LINH KHU” – KINH LẠC HỌC VỀ KINH CAN

🔹 6. Linh Khu – Thiên 10: Kinh mạch (經脈篇)

「足厥陰之脈,起於大趾之端……上出額,與督脈會於巔。」

Túc Quyết Âm chi mạch, khởi ư đại chỉ chi đoan… thượng xuất ngạch, dữ Đốc mạch hội vu điên.

📌 Giải thích:

– Mô tả lộ trình kinh Can:

Khởi từ ngón chân cái → chạy lên chân, đùi → vào tạng Can – liên hệ với Đởm – vòng lên ngực, mắt, đầu

→ Là cơ sở cho phép châm cứu, chọn huyệt trị bệnh từ chân đến đầu.

🔹 7. Linh Khu – Thiên 33: Hư thực (虛實篇)

「肝實則怒,虛則恐。」

Can thực tắc nộ, hư tắc khủng.

📌 Giải thích:

– Can thực (quá nhiều khí) → sinh giận dữ, bốc hỏa.

– Can hư (thiếu khí/huyết) → sinh sợ hãi, lo lắng.

→ Căn cứ để phân biệt điều trị chứng tâm thần – rối loạn cảm xúc – Can uất hư/thực.

🔹 8. Linh Khu – Thiên 5: Tạng khí pháp thời luận (藏氣法時論)

「肝氣通於春,……肝病者,視目眩仆,……好伸,怒則氣上。」

Can khí thông ư xuân,… Can bệnh giả, thị mục huyễn phốc,… hiếu thân, nộ tắc khí thượng.

📌 Giải thích:

– Can tương ứng với mùa xuân → mùa này khí Can thịnh.

– Khi Can bệnh: hoa mắt, chóng mặt, dễ giận, thích duỗi người.

→ Cần thuận thời tiết, dưỡng Can trong mùa xuân, tránh uất giận.

Các Huyệt Chính Của Kinh Can (Chẩn đoán + Điều trị).

Huyệt chẩn đoán

- Huyệt Kinh môn (Mộ huyệt).

- Huyệt Can Du (Bối du huyệt).

Huyệt điều trị

ĐẠI ĐÔN 大敦

Đặc tính: Huyệt Tỉnh, thuộc hành Mộc.

Vị trí: Tại đốt thứ nhất ngón chân cái, cách bờ ngoài gốc móng khoảng 0,1 thốn (0,2cm). 

Tác dụng: 

  • Sơ tiết quyết khí, lý hạ tiêu, thanh thần chí, hồi quyết nghịch. 
  • Trị ngón chân cái đau, dịch hoàn viêm, tử cung sa, đau do thoái vị ( sán khí), băng lậu, tiểu nhiều, tiểu gắt, tiểu dầm, tiểu ra máu, bụng dưới đau cơn dữ dội.

Châm cứu: Châm thẳng sâu 0,1 - 0,2 thốn. Cứu 3 - 5 tráng, Ôn cứu 5 - 10 phút.

Đại đôn

HÀNH GIAN 行間

Đặc tính: 

  • Huyệt Vinh, thuộc hành Hỏa.
  • Huyệt Tả của kinh Can.

Vị trí: Ép ngón chân cái sát vào ngón thứ 2, huyệt nằm ngay trên đầu kẽ của 2 ngón chân, về phía mu chân.

Tác dụng: Tiết hoả, thanh hỏa, lương huyết nhiệt, thanh hạ tiêu, sơ khí trệ, trấn phong dương. Trị vùng gian sườn đau, mắt sưng đỏ, đái dầm, tử cung viêm, kinh nguyệt rối loạn, động kinh, huyết áp cao, mất ngủ.

Châm cứu: Châm thẳng 0,5 - 1 thốn. Cứu 3 - 5 tráng, Ôn cứu 5 - 10 phút.

Trị mất ngủ, châm trước khi đi ngủ 1 - 2 giờ.

Hành gian

THÁI XUNG 太沖

Đặc tính: Huyệt Du, huyệt Nguyên, thuộc hành Thổ. 

Vị trí: 

Sau khe giữa ngón chân 1 và 2, đo lên 1,5 thốn, huyệt ở chỗ lõm tạo nên bởi 2 đầu xương ngón chân 1 và 2. 

Hoặc sờ dọc theo khoảng gian đốt xương bàn chân 1, tìm xác định góc tạo nên bởi 2 đầu xương bàn chân 1 và 2, lấy huyệt ở góc này.

Tác dụng: 

  • Bình Can, lý huyết, sơ tiết thấp nhiệt ở hạ tiêu, thanh Can hỏa, tức Can dương. 
  • Trị đầu đau, chóng mặt, động kinh, đau do thoát vị, băng lậu, viêm tuyến vú, các bệnh về mặt, phù thũng.

Châm cứu: Châm thẳng 0,5-1 thốn, có thể châm thấu Dũng tuyền. Cứu 3-5 tráng, Ôn cứu 5-10 phút.

Thái xung

TRUNG PHONG 中封

Đặc tính: Huyệt Kinh, thuộc hành Kim.

Vị trí: Ở phía trước bờ dưới mắt cá trong 1 thốn, nơi chỗ lõm ở bờ trong gân cơ chày trước, khe khớp xương sên và xương gót, giữa Giải khê và Thương khâu.

Tác dụng: Sơ Can, thông lạc. Trị vùng bụng dưới đau, thoát vị (sán khí), tiểu không được, dương vật đau, di tinh, gan viêm.

Châm cứu: Châm thẳng 0,5 - 1 thốn. Cứu 3 - 5 tráng, Ôn cứu 5-10 phút.

Trung phong

LÃI CÂU 蠡 溝

Đặc tính: Huyệt Lạc, nơi xuất phát kinh Biệt Can.

Vị trí: Ở bờ sau xương chày, cách trên đỉnh mắt cá trong 5 thốn.

Tác dụng: Sơ Can, lợi khí, thông lạc. Trị khớp xương chậu viêm, tiểu bí, di tinh, liệt dương.

Châm cứu: Châm thẳng vào bờ sau xương chày, sâu 0,5- 0,8 thốn. 

Trị cơ thể đau: hướng mũi kim lên bờ sau xương chày 1,5 - 2 thốn, sau khi đắc khí, vê mạnh có cảm giác căng tức lan lên đầu gối hoặc lan tới vùng bộ phận sinh dục. Cứu 1-3 tráng, ôn cứu 3-5 phút.

Lãi câu

TRUNG ĐÔ 中都

Đặc tính: Huyệt Khích, châm khi có rối loạn khí của Can.

Vị trí: Ở bờ sau xương chày, trên mắt cá trong 7 thốn.

Tác dụng: Sơ Can, lý khí, hoạt lạc, chỉ thống. Trị kinh nguyệt rối loạn, đau do thoát vị, các khớp chi dưới đau.

Châm cứu: Châm thẳng sâu 0,5 - 1 thốn. Cứu 3-5 tráng, Ôn cứu 5-10 phút.

Trung đô

KHÚC TUYỀN 曲泉

Đặc tính: Huyệt Hợp, thuộc hành Thủy, huyệt Bổ.

Vị trí: Ở đầu trong nếp gấp nhượng chân, nơi khe giữa của bờ trước gân cơ bán mạc và cơ thẳng trong.

Tác dụng: Thanh thấp nhiệt, tiết Can hỏa, lợi bàng quang, thư cân lạc. Trị khớp gối và tổ chức phần mềm quanh khớp gối viêm, đau do thoát vị (sán khí), liệt dương, di tinh, viêm nhiễm ở hệ tiết niệu và sinh dục.

Châm cứu: Châm thẳng 1-1,5 thốn. Cứu 3-5 tráng, Ôn cứu 5-10 phút.

Khúc tuyền

CHƯƠNG MÔN 章門

Đặc tính: Huyệt Hội của Tạng. Huyệt Mộ của kinh Tỳ, là huyệt chẩn đoán bệnh ở Thái âm [Phế, Tỳ] (Manaka).

Vị trí: Ở đầu xương sườn tự do thứ 11.

Tác dụng: Hóa tích trệ ở trung tiêu, trợ vận hóa, tán hàn khí ở ngũ tạng. Trị vùng hông sườn đau, tiêu hóa kém, tiêu chảy, viêm gan, viêm lách.

Châm cứu: Châm thẳng hoặc xiên, sâu 0,5 - 0,8 thốn. Cứu 3 - 5 tráng - Ôn cứu 5 - 10 phút.

Chương môn

KỲ MÔN 期 門

Đặc tính: Huyệt Mộ của kinh Can. Huyệt hội với Âm duy mạch, túc Thái âm và túc Quyết âm.

Vị trí: Huyệt nằm trên đường thẳng ngang qua đầu ngực, trong khoảng gian sườn 6-7.

Tác dụng: Thanh huyết nhiệt, điều hòa bán biểu bán lý, hóa đờm, tiêu ứ, bình can, lợi khí. Trị màng ngực viêm, gan viêm, ngực đau, thần kinh liên sườn đau.

Châm cứu: Châm xiên hoặc luồn kim dưới da, sâu 0,5 - 0,8 thốn. Cứu 3 - 7 tráng, Ôn cứu 5 - 15 phút.

Kỳ môn

🔷 BẢNG HUYỆT NGŨ DU – KINH CAN (足厥陰肝經)

Dưới đây là bảng dữ liệu đầy đủ và súc tích về các huyệt Ngũ Du của đường Kinh Can, bao gồm tên huyệt, loại huyệt, vị trí, và tác dụng theo Y học cổ truyền:

Tên Huyệt

Vị Trí

Tác Dụng

Đại Đôn (LR1)

Tỉnh (Mộc)

Góc ngoài móng chân cái, cách góc móng khoảng 0.1 thốn

- Thanh Can tiết nhiệt, trấn kinh an thần
- Hồi dương cứu nghịch
- Trị đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, co giật, sốt cao, tiểu tiện khó

Hành Gian (LR2)

Huỳnh (Hỏa)

Kẽ ngón chân 1 và 2, lui lên khoảng 0.5 thốn trên mu chân

- Tả Can hỏa, điều khí giải uất
- Trị đau tức ngực sườn, mắt đỏ, tiểu khó, kinh nguyệt không đều, uất trệ, cáu gắt

Trung Phong (LR3)

Du – Thổ, Nguyên

Giữa xương bàn ngón 1 và 2, lui lên khoảng 1.5 thốn trên mu bàn chân

- Bình Can tức phong, sơ Can lý khí
- Chủ trị cao huyết áp, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, đầy trướng, đau đầu, mất ngủ

Lãi Câu (LR4)

Kinh (Kim)

Trên mắt cá trong, cách khoảng 1 thốn, sát bờ trước xương chày

- Điều khí hành huyết, thông kinh hoạt lạc
- Trị tiểu tiện không thông, phù chi dưới, đau khớp cổ chân, liệt vận động nhẹ

Khúc Tuyền (LR8)

Hợp (Thủy)

Gấp gối, tại đầu trong của nếp khoeo, trong chỗ lõm giữa gân cơ bán màng

- Bổ Can huyết, ích Thận tinh
- Trị đau lưng, đau gối, liệt dương, di tinh, rối loạn kinh nguyệt, tiểu đêm, mệt mỏi, chân yếu

📌 Ghi chú thêm cho lâm sàng:

- Đại Đôn + Hành Gian: tả Can hỏa rất tốt trong chứng nội nhiệt, can uất hóa hỏa.

- Trung Phong (Thái Xung): huyệt chủ lực cho sơ tiết Can khí – dùng rộng trong chứng khí trệ.

- Khúc Tuyền: huyệt bổ huyết tốt, dùng cho Can huyết hư gây chóng mặt, rối loạn kinh nguyệt.

🌿 BÀI THƠ CÁC NGŨ DU HUYỆT KINH CAN 🌿 (tặng thầy thuốc yêu nghề)

Dưới đây là bài thơ lục bát mình sáng tác về các huyệt ngũ du trên Kinh Can (足厥陰肝經) — vừa dễ nhớ, vừa có vần điệu, lại mang tính hệ thống để bạn sử dụng trong giảng dạy, ghi nhớ hay truyền cảm hứng:

Đại Đôn mở rộng, khí Mộc vươn lên,

Giải tỏa căng thẳng, cơ thể vững bền.

Hành Gian bừng sáng, khí Hỏa ngập tràn,

Đẩy lùi u tối, tinh thần an toàn.


Trung Phong ổn định, khí Thổ vững vàng,

Điều hòa sức khỏe, thân tâm thư thả.

Lãi Câu kim sắc, khí huyết thông suốt,

Khí Can vững chắc, bệnh tật tiêu tan.


Khúc Tuyền thông suốt, khí Thủy dịu dàng,

Giải tỏa căng thẳng, mạch lạc thanh thang.

Ngũ Du huyệt này, Kinh Can thông suốt,

Sức khỏe dồi dào, đời sống an vui.



Thực hiện bài viết: hovietcan.com

Tài liệu tham khảo: Hoàng đế nội kinh (Tố vấn, Linh khu), Atlas of Acupuncture (Bách khoa châm cứu), Châm cứu học - WHO, bài giảng thầy nguyễn duy tân, thực hành châm cứu luận trị, tài liệu trên internet.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét