Trong hành trình làm thầy thuốc, việc chẩn đoán đúng bệnh chính là bước đầu quan trọng, là nền tảng để điều trị hiệu quả. Và để có một chẩn đoán chính xác, người thầy thuốc không thể rời xa nghệ thuật khám lâm sàng – nơi đôi tay, đôi mắt và cả sự tinh tế của người thầy được phát huy tối đa.
Trong lĩnh vực Y học hiện đại cũng như Y học cổ truyền, các nghiệm pháp lâm sàng là những kỹ thuật đơn giản nhưng vô cùng quan trọng giúp xác định tổn thương, định khu, định hướng chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh lý. Từ đau vai gáy, thoát vị đĩa đệm, tổn thương thần kinh, cho đến những bất thường về khớp, cột sống, tủy sống... tất cả đều có thể được phát hiện qua các nghiệm pháp nếu người thầy thuốc sử dụng đúng lúc và đúng cách.
📌 Nội dung bài viết này bao gồm:
Hướng dẫn thực hiện từng nghiệm pháp một cách rõ ràng, dễ hiểu, có hình minh họa (nếu cần).
Ý nghĩa lâm sàng của từng nghiệm pháp: giúp định hướng chẩn đoán gì, bệnh gì, tổn thương ở đâu.
Lưu ý khi thực hiện, cách quan sát và diễn giải kết quả.
Ứng dụng trong lâm sàng đối với một số tình huống cụ thể như: đau thần kinh tọa, chèn ép rễ thần kinh, viêm quanh khớp vai, tổn thương tủy sống, viêm khớp, và nhiều bệnh lý khác.
📚Một số nghiệm pháp được giới thiệu:
1. Nghiệm pháp Lasègue
Kiểm tra sự căng dây thần kinh tọa, dùng trong đánh giá thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Dấu hiệu dương tính cho thấy có khả năng chèn ép rễ thần kinh L5, S1.
2. Nghiệm pháp Spurling
Dùng để phát hiện bệnh lý rễ thần kinh cổ do thoái hóa hoặc thoát vị đĩa đệm cổ. Khi ép đầu bệnh nhân và nghiêng về bên đau, nếu gây đau lan theo chi trên – nghiệm pháp dương tính.
3. Nghiệm pháp Hawkins – Kennedy
Kiểm tra hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng – thường gặp trong viêm quanh khớp vai. Đau khi xoay trong vai là dấu hiệu gợi ý tổn thương gân chóp xoay hoặc chèn ép mỏm cùng.
4. Nghiệm pháp Jobe (Empty Can Test)
Đánh giá cơ trên gai (supraspinatus).
Đau hoặc yếu khi nâng tay – nghi ngờ rách gân chóp xoay.
5. Nghiệm pháp Palm-Up Test (Speed's test)
Dùng để đánh giá viêm gân nhị đầu dài. Đau phía trước vai khi kháng lực – nghi ngờ viêm gân nhị đầu.
6. Nghiệm pháp Neer
Đưa tay bệnh nhân lên cao – nếu đau tức khắc ở vai, gợi ý hội chứng chèn ép khoang dưới mỏm cùng.
7. Nghiệm pháp Romberg
Một nghiệm pháp kinh điển trong thần kinh học – đánh giá thăng bằng và cảm giác sâu. Đứng nhắm mắt mà mất thăng bằng – có thể gợi ý tổn thương cột sau tủy sống hoặc tiểu não.
8. Nghiệm pháp Mingazzini / Barré
Giúp phát hiện liệt nhẹ ở chi trên hoặc chi dưới – thường dùng trong đánh giá liệt nửa người do đột quỵ.
9. Nghiệm pháp Schober
Đo độ linh hoạt cột sống thắt lưng – dùng để theo dõi viêm cột sống dính khớp hoặc thoái hóa.
10. Nghiệm pháp Drawer Test (Ngăn kéo)
Đánh giá độ vững của dây chằng gối – thường dùng trong chấn thương thể thao.
Và còn nhiều nghiệm pháp quan trọng khác sẽ được trình bày chi tiết trong từng phần. Bài viết này không chỉ nhằm giúp bạn ghi nhớ tên các nghiệm pháp, mà quan trọng hơn, là hiểu sâu bản chất, biết cách thực hiện đúng, và áp dụng linh hoạt trong từng hoàn cảnh lâm sàng.
....
🎯 Đối tượng sử dụng:
- Sinh viên Y, YHCT, Y sĩ đa khoa.
- Bác sĩ lâm sàng – muốn củng cố lại tay nghề.
- Người học Đông Tây y kết hợp – muốn hiểu ứng dụng thực tế của từng nghiệm pháp.
💬 Nếu bạn mong muốn học y không chỉ bằng sách, mà bằng con tim và trải nghiệm, thì khám lâm sàng là nơi để bắt đầu.
Bởi lẽ, không có máy móc nào thay thế được ánh mắt tinh anh và đôi tay kinh nghiệm của người thầy thuốc.
ĐỊNH NGHĨA CÁC NGHIỆM PHÁP VÀ CÁCH THỰC HIỆN
Dưới đây là định nghĩa và các bước hướng dẫn từng nghiệm pháp:
1. Nghiệm pháp Lasegue
Nghiệm pháp Lasegue (hay còn gọi là Straight Leg Raising Test - SLR test) là một thủ thuật lâm sàng kinh điển trong Y học hiện đại và cũng được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh tọa (đau dây thần kinh hông to) do thoát vị đĩa đệm hoặc các nguyên nhân chèn ép rễ thần kinh vùng thắt lưng.
1.1. Mục đích của nghiệm pháp Lasegue
Để phát hiện sự kích thích hoặc chèn ép rễ thần kinh vùng thắt lưng, đặc biệt là rễ L5 và S1, thường gặp trong các bệnh lý như:
- Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- Hội chứng thắt lưng – hông
- Đau thần kinh tọa
- Viêm cột sống dính khớp (ở giai đoạn sớm)
- Các nguyên nhân khác gây kích thích thần kinh
1.2. Cách thực hiện nghiệm pháp Lasegue
1.2.1. Tư thế bệnh nhân:
Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng và thoải mái trên giường cứng hoặc mặt phẳng.
1.2.2. Các bước tiến hành:
Bước 1: Thầy thuốc nâng một chân bệnh nhân lên (thường là chân đau trước), giữ thẳng gối không cho co lại.
Bước 1: Từ từ nâng chân thẳng lên góc 90 độ so với mặt giường (nếu có thể).
Bước 1: Chú ý quan sát:
- Khi nâng đến 30 – 70 độ, nếu bệnh nhân kêu đau lan từ thắt lưng xuống mông, mặt sau đùi, bắp chân hoặc bàn chân, thì nghiệm pháp dương tính.
- Sau đó, có thể hạ chân xuống một chút và dorsiflex bàn chân (gấp mu chân về phía đầu) để tăng độ căng thần kinh – nếu đau tăng lên → Lasegue tăng cường (Bragard's test).
📍1.2.3. Lưu ý khi đánh giá kết quả
✅ Lasegue dương tính: Đau xuất hiện sớm (trong khoảng 30 – 70 độ) khi nâng chân duỗi thẳng → gợi ý chèn ép thần kinh tọa, thường do thoát vị đĩa đệm.
❌ Lasegue âm tính: Không gây đau hoặc chỉ cảm giác căng cơ ở mặt sau đùi → không đủ tiêu chuẩn chèn ép rễ.
🔄 Lasegue đối bên (Crossed Lasegue Test): Nâng chân không đau nhưng bệnh nhân lại đau lan xuống chân đau → là dấu hiệu rất đặc hiệu cho thoát vị đĩa đệm.
1.2.4. Tóm tắt ngắn gọn (dành để học thuộc):
Mục |
Nội dung |
Mục đích |
Phát hiện
chèn ép rễ thần kinh tọa (L5, S1) |
Tư thế |
Bệnh nhân nằm
ngửa, chân duỗi thẳng |
Thực hiện |
Nâng chân thẳng
lên, quan sát phản ứng đau |
Dương tính |
Đau lan theo
dây thần kinh tọa từ 30–70 độ |
Giá trị |
Gợi ý thoát vị
đĩa đệm, đau thần kinh tọa |
2. Nghiệm pháp Valleix
2.1. Nghiệm pháp Valleix là gì?
Nghiệm pháp Valleix là một thủ thuật khám lâm sàng dùng để phát hiện đau thần kinh tọa (đau dây thần kinh hông to) bằng cách ấn vào các điểm giải phẫu mà dây thần kinh tọa đi qua gần mặt da.
Nếu khi ấn vào các điểm đó mà bệnh nhân có cảm giác đau chói hoặc đau lan theo đường đi của dây thần kinh tọa, thì nghiệm pháp được xem là dương tính.
2.2. Mục đích:
Phát hiện tình trạng kích thích, viêm hoặc chèn ép dây thần kinh tọa, thường do:
- Thoát vị đĩa đệm
- Chấn thương cột sống
- Viêm rễ thần kinh
- Hội chứng cơ hình lê (piriformis syndrome)
2.3. Cách thực hiện nghiệm pháp Valleix
🧍♂️ 2.3.1. Tư thế bệnh nhân:
- Nằm sấp hoặc nằm nghiêng, thư giãn toàn thân.
- Có thể thực hiện khi ngồi hoặc đứng nếu cần.
👇 2.3.2. Cách làm:
Bước 1: Thầy thuốc dùng ngón tay cái hoặc hai ngón tay ấn nhẹ nhàng vào các điểm sau đây (các điểm Valleix) – là nơi dây thần kinh tọa đi qua sát da:
Bước 2: Hỏi cảm giác của bệnh nhân khi ấn:
- Có đau không?
- Cơn đau có lan xuống mông, chân hay không?
STT |
Vị trí điểm
Valleix |
Mô tả |
1 |
Cạnh cột sống
thắt lưng |
Nơi dây thần
kinh thoát ra từ khe liên đốt L4–L5, L5–S1 |
3 |
Vùng mông
(Hoàn khiêu) |
Giữa đường nối
gai chậu sau trên và mấu chuyển lớn xương đùi |
4 |
Mặt sau đùi
(Thừa phù) |
Giữa mặt sau
của đùi |
5 |
Hõm khoeo
chân (Ủy trung) |
Giữa nếp gấp
khoeo chân |
|
Điểm đầu
xương mác |
Huyệt Dương lăng
tuyền |
6 |
Giữa cẳng
chân (Thừa sơn) |
Chính giữa mặt
sau cẳng chân |
7 |
Sau mắt cá
ngoài (Côn lôn) |
Vị trí gần
gân gót |
🎯 2.4. Kết quả đánh giá:
Kết quả |
Ý nghĩa |
Dương tính |
Khi ấn vào một
hoặc nhiều điểm, bệnh nhân cảm thấy đau nhói, đau lan theo đường đi dây thần
kinh tọa → gợi ý có viêm hoặc chèn ép thần kinh tọa |
Âm tính |
Không thấy
đau hoặc chỉ thấy hơi căng nhẹ, không đặc hiệu |
📚 2.5. Tóm tắt dễ nhớ:
Mục |
Nội dung |
Tên nghiệm
pháp |
Valleix |
Mục đích |
Khám phát hiện
đau thần kinh tọa |
Cách làm |
Ấn vào các điểm
dọc đường đi dây thần kinh tọa |
Kết quả dương
tính |
Bệnh nhân đau
chói hoặc đau lan khi ấn |
Giá trị |
Gợi ý tổn
thương thần kinh tọa do chèn ép, viêm |
3. Nghiệm pháp Bonnet
Nghiệm pháp Bonnet là một nghiệm pháp lâm sàng dùng để khám phát hiện hội chứng cơ hình lê (Piriformis Syndrome), một tình trạng chèn ép dây thần kinh tọa bởi cơ hình lê ở vùng mông.
3.1. Nghiệm pháp Bonnet là gì?
Là một nghiệm pháp khám thực thể nhằm gây kích thích cơ hình lê – khi cơ này bị viêm, co thắt hoặc phì đại, nó có thể đè lên dây thần kinh tọa, gây đau tương tự như đau thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, nhưng nguyên nhân nằm ngoài cột sống.
3. 2. Mục đích của nghiệm pháp Bonnet
- Phân biệt đau thần kinh tọa do cơ hình lê chèn ép với đau thần kinh tọa do nguyên nhân cột sống (như thoát vị đĩa đệm).
- Chẩn đoán hội chứng cơ hình lê (Piriformis Syndrome) – một nguyên nhân ngoại biên của đau dây thần kinh tọa.
3.3. Cách thực hiện nghiệm pháp Bonnet
3.3.1. Tư thế bệnh nhân: Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng trên mặt giường cứng.
3.3.2. Các bước tiến hành:
Bước 1: Thầy thuốc nâng chân bệnh nhân lên (giống với nghiệm pháp Lasegue – giữ gối thẳng).
Bước 2: Sau đó, xoay chân bệnh nhân vào trong (nội xoay đùi) và khép nhẹ chân (đưa chân vào gần đường giữa cơ thể).
Bước 3: Động tác này làm căng cơ hình lê và có thể kích thích đau nếu dây thần kinh tọa bị cơ hình lê chèn ép.
3.4. Kết quả đánh giá:
Kết quả |
Ý nghĩa |
Dương tính |
Bệnh nhân đau
lan dọc theo dây thần kinh tọa, từ mông xuống mặt sau đùi, có thể đến cẳng
chân, khi xoay trong và khép chân → Gợi ý hội chứng cơ hình lê |
Âm tính |
Không đau,
không lan tê, chỉ có thể căng cơ nhẹ bình thường |
🔄 3.5. So sánh Bonnet và Lasegue
Đặc điểm |
Nghiệm
pháp Bonnet |
Nghiệm
pháp Lasegue |
Vị trí tổn
thương |
Cơ hình lê
(ngoại biên) |
Rễ thần kinh
L5-S1 (nội sinh – cột sống) |
Động tác thêm |
Nội xoay và
khép chân |
Nâng chân thẳng |
Đau khi nào? |
Khi căng cơ
hình lê |
Khi căng rễ
thần kinh thắt lưng |
Mục tiêu |
Phát hiện
chèn ép thần kinh tọa do cơ |
Phát hiện
chèn ép thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm |
3.6. Góc nhìn Y học cổ truyền
Vị trí cơ hình lê tương ứng vùng huyệt Hoàn khiêu, Thừa phù, Thừa sơn.
Nếu bệnh nhân có đau khi day ấn vùng mông ngoài, lan theo dây thần kinh tọa mà MRI không phát hiện thoát vị → nên nghi ngờ hội chứng cơ hình lê.
Điều trị kết hợp: xoa bóp, cứu ngải, châm cứu nhóm huyệt Hoàn khiêu – Ủy trung – Côn lôn – Thừa sơn, hiệu quả rõ rệt.
3.7. Tóm tắt nhanh:
Mục |
Nội dung |
Tên |
Nghiệm pháp
Bonnet |
Mục đích |
Phát hiện hội
chứng cơ hình lê |
Cách làm |
Nâng chân thẳng,
xoay trong và khép chân |
Dương tính |
Đau lan theo
dây thần kinh tọa khi thực hiện |
Giá trị |
Gợi ý chèn ép
thần kinh tọa do cơ hình lê |
4. Nghiệm pháp Sicard
Nghiệm pháp Sicard là một
nghiệm pháp lâm sàng thần kinh nhằm kiểm tra đau thần kinh tọa do kích thích rễ
thần kinh (thường là rễ L5 hoặc S1), tương tự như nghiệm pháp Lasegue nhưng được
biến thể để tăng độ nhạy.
4. 1. Nghiệm pháp Sicard là gì?
Nghiệm pháp Sicard là một biến thể tinh tế của nghiệm pháp
Lasegue, trong đó sau khi nâng chân bệnh nhân (giữ gối duỗi thẳng) đến điểm
đau, thầy thuốc duỗi (gấp mu bàn chân) ngón chân cái bệnh nhân để kích thích
thêm rễ thần kinh.
4.2. Mục đích:
- Tăng độ nhạy trong phát hiện viêm/chèn ép rễ thần kinh L5, S1.
- Hữu ích khi Lasegue âm tính nhưng lâm sàng vẫn nghi ngờ đau thần kinh tọa.
4.3. Cách thực hiện nghiệm pháp Sicard
4.3.1. Tư thế bệnh nhân: Nằm ngửa, thả lỏng toàn thân trên giường cứng.
4.3.2. Các bước:
Bước 1: Thầy thuốc nâng một chân bệnh nhân lên, gối giữ thẳng (giống Lasegue).
Bước 2: Khi bệnh nhân bắt đầu có cảm giác đau lan theo dây thần kinh tọa, dừng lại ở góc đau.
Bước 3: Duỗi nhẹ ngón chân cái (gấp mu bàn chân ngón cái) – còn gọi là “hyperextension of the big toe”.
Bước 4: Quan sát xem động tác này có làm đau tăng lên hay không.
4.4. Kết quả nghiệm pháp:
Kết quả |
Ý nghĩa |
Dương tính |
Đau tăng khi
duỗi ngón cái → Gợi ý rễ thần kinh bị kích thích, thường do thoát vị đĩa đệm,
viêm rễ thần kinh L5/S1 |
Âm tính |
Không tăng
đau khi duỗi ngón cái → ít có khả năng chèn ép rễ thần kinh tọa |
4.5. So sánh nhanh với các nghiệm pháp liên quan
Nghiệm
pháp |
Đặc điểm
chính |
Mục đích |
Lasegue |
Nâng chân thẳng |
Khám đau thần
kinh tọa nói chung |
Bragard |
Sau Lasegue,
gấp mu bàn chân |
Tăng kích
thích rễ thần kinh |
Sicard |
Sau Lasegue,
duỗi ngón cái |
Tinh tế hơn,
dùng khi Bragard âm tính |
Bonnet |
Xoay trong +
khép chân |
Chẩn đoán hội
chứng cơ hình lê |
Valleix |
Ấn dọc đường
đi thần kinh tọa |
Phát hiện điểm
đau ngoại vi |
4.6.. Góc nhìn Y học cổ truyền
Nghiệm pháp Sicard gợi ý “thống tắc bất thông” – khí huyết không lưu thông tại đường kinh Bàng Quang, Thái Dương.
Vị trí đau lan thường trùng với các huyệt Thừa phù – Ủy trung – Thừa sơn – Côn lôn – Dương lăng tuyền.
Nếu Sicard dương tính, châm cứu kết hợp Thận du – Đại trường du – Hoàn khiêu – Ủy trung – Thừa sơn thường đem lại hiệu quả tốt.
4.7. Tóm tắt dễ nhớ
Mục |
Nội dung |
Tên nghiệm
pháp |
Sicard |
Mục đích |
Phát hiện đau
thần kinh tọa do rễ thần kinh bị kích thích |
Cách làm |
Nâng chân thẳng
→ duỗi ngón chân cái |
Dương tính |
Đau lan tăng
khi duỗi ngón cái |
Giá trị |
Gợi ý tổn
thương rễ thần kinh L5, S1 |
5. Nghiệm pháp Patrick
Nghiệm pháp Patrick (FABER Test) là một nghiệm pháp lâm sàng kinh điển, dùng để đánh giá bệnh lý khớp háng, xương cùng chậu hoặc căng cơ thắt lưng chậu. Tên gọi "FABER" là viết tắt của các động tác thực hiện:
F: Flexion – Gấp đùi
AB: Abduction – Dạng đùi
ER: External Rotation – Xoay ngoài đùi
5.1. Nghiệm pháp Patrick là gì?
Là một nghiệm pháp tạo hình số 4 với chân bệnh nhân, dùng để kéo căng khớp háng và khớp cùng chậu, từ đó phát hiện viêm, thoái hóa hoặc tổn thương cơ, dây chằng quanh khớp.
5. 2. Cách thực hiện nghiệm pháp Patrick
5.2.1. Tư thế bệnh nhân:
Nằm ngửa trên mặt giường cứng.
5.2.2. Các bước tiến hành:
Bước 1: Gấp một chân bệnh nhân lại, mắt cá ngoài đặt lên gối bên đối diện, tạo thành hình chữ “4”.
Bước 2: Một tay của thầy thuốc cố định xương chậu bên đối diện.
Bước 3: Tay còn lại ấn nhẹ đầu gối chân gập xuống phía mặt giường.
5.3.3. Đánh giá kết quả:
Kết quả |
Ý nghĩa |
Dương tính –
bệnh nhân đau ở háng |
Tổn thương khớp
háng (viêm, thoái hóa, chấn thương) |
Dương tính –
bệnh nhân đau ở vùng cùng chậu |
Viêm khớp
cùng chậu, thường gặp trong các bệnh lý như viêm cột sống dính khớp |
Âm tính –
không đau |
Bình thường |
📌 4. Nghiệm pháp Patrick
dùng để chẩn đoán gì?
Thoái hóa khớp háng
Viêm khớp cùng chậu
Viêm bao hoạt dịch mấu chuyển
Căng cơ thắt lưng – chậu
Đau vùng chậu mãn tính
🌿 5. Y học cổ truyền nhìn
nhận ra sao?
Vùng khớp háng tương ứng với các huyệt như Cư cốt, Phục thỏ,
Hoàn khiêu.
Nếu nghiệm pháp Patrick gây đau, trong YHCT có thể xem là biểu
hiện của "can kinh bất túc" hoặc "thấp nhiệt hạ chú" gây ứ
trệ khớp háng.
Châm cứu các huyệt: Hoàn khiêu – Thừa phù – Dương lăng tuyền
– Túc tam lý – Cự cốt – Quan nguyên thường cải thiện rõ.
🧾 Tóm tắt dễ nhớ
Mục |
Nội dung |
Tên nghiệm
pháp |
Patrick
(FABER) |
Động tác |
Gấp – Dạng –
Xoay ngoài chân thành hình chữ 4 |
Kết quả dương
tính |
Đau háng hoặc
đau vùng chậu khi ấn gối xuống |
Giá trị |
Phát hiện tổn
thương khớp háng hoặc khớp cùng chậu |
6. Nghiệm pháp Schober
Nghiệm pháp Schober là
một nghiệm pháp kinh điển trong lâm sàng cơ xương khớp, dùng để đánh giá biên độ
vận động của cột sống thắt lưng, đặc biệt là trong bệnh viêm cột sống dính khớp
(Ankylosing Spondylitis).
6.1. Nghiệm pháp Schober là gì?
Là một cách đo lâm sàng khả năng gập người về phía trước của
cột sống thắt lưng. Khi cột sống còn linh hoạt, các mốc da trên lưng sẽ giãn ra
theo động tác cúi. Ngược lại, nếu cột sống bị hạn chế, các mốc này giãn rất ít
hoặc không giãn.
6. 2. Cách thực hiện nghiệm pháp Schober
6.2.1. Tư thế bệnh nhân:
Đứng thẳng, hai chân dang rộng bằng vai, thả lỏng.
6.2.2. Các bước thực hiện:
Bước 1: Xác định mốc gai sống L5 (thường ngang với gai chậu sau
trên).
Bước 2: Đánh dấu một điểm tại L5.
Bước 3: Đánh dấu thêm một điểm cách đó 10 cm lên trên theo đường cột
sống (thắt lưng).
Bước 4: Yêu cầu bệnh nhân gập người hết mức về phía trước, giữ chân
thẳng.
Bước 5: Đo lại khoảng cách giữa hai điểm sau khi cúi.
6.2.3. Cách đánh giá kết quả
Kết quả |
Khoảng
giãn thêm |
Bình thường |
≥ 5 cm (tức
là ≥ 15 cm sau khi cúi) |
Bất thường |
< 5 cm |
Kết quả |
Khoảng giãn thêm |
Biến thể Schober cải tiến
(Modified Schober Test): Đo từ 5 cm dưới L5 đến 10 cm trên L5 (tổng 15 cm), sau
đó đo lại khi cúi → bình thường sẽ ≥ 20 cm.
6.4. Ý nghĩa lâm sàng
Nghiệm pháp Schober không chẩn đoán riêng lẻ, nhưng rất có
giá trị trong:
- Theo dõi sự tiến triển viêm cột sống dính khớp.
- Đánh giá giới hạn vận động cột sống trong thoái hóa cột sống, gù lưng.
- Là tiêu chuẩn trong tiêu chuẩn chẩn đoán New York sửa đổi (Modified New York Criteria) cho viêm cột sống dính khớp.
6. 5. Liên hệ Y học cổ truyền
Vận động cúi gập lưng gắn liền với chức năng Thận chủ cốt tủy,
Can chủ cân.
Nếu Schober giảm → có thể liên hệ đến Thận hư – Can phong nội
động – Hàn thấp tý gây ứ trệ kinh lạc vùng Yêu (thắt lưng).
Phép trị: Bổ Thận – Khu phong – Trừ thấp – Hoạt lạc
Huyệt châm cứu gợi ý: Yêu du – Mệnh môn – Thận du – Đại trường
du – Dương lăng tuyền – Can du – A thị huyệt vùng lưng.
6.6. Tóm tắt nhanh
Mục |
Nội dung |
Tên nghiệm
pháp |
Schober |
Mục đích |
Đánh giá độ
linh hoạt của cột sống thắt lưng |
Cách làm |
Đo khoảng
cách từ L5 lên 10 cm → cúi người → đo lại |
Bình thường |
Giãn thêm ≥ 5
cm |
Bất thường |
Giãn < 5
cm → gợi ý viêm cột sống dính khớp |
7. Nghiệm pháp Spurling
Nghiệm pháp Spurling là
một nghiệm pháp lâm sàng rất đặc trưng và quan trọng trong chẩn đoán hội chứng
chèn ép rễ thần kinh cổ (cervical radiculopathy), thường do thoát vị đĩa đệm cổ
hoặc hẹp lỗ liên hợp gây nên.
7. 1. Nghiệm pháp Spurling là gì?
Là nghiệm pháp nhằm kích thích rễ thần kinh cổ bằng cách ép
đốt sống cổ lại gần nhau khi nghiêng đầu và ấn trục dọc, từ đó gây ra đau lan
theo rễ thần kinh bị chèn ép. Đây là dấu hiệu gợi ý tổn thương rễ cổ, thường gặp
ở các bệnh lý như:
- Thoát vị đĩa đệm cổ
- Thoái hóa cột sống cổ
- Hẹp ống sống cổ
7.2. Cách thực hiện nghiệm pháp Spurling
7.2.1. Tư thế bệnh nhân: Ngồi thẳng, thả lỏng vai,
mắt nhìn thẳng.
7.2.2. Các bước thực hiện:
Bước 1: Yêu cầu bệnh nhân nghiêng đầu sang bên có triệu chứng đau
(ví dụ: đau tay phải → nghiêng đầu sang phải).
Bước 2:Nếu chưa đau, tiếp tục kết hợp xoay nhẹ đầu và ấn nhẹ trục dọc
từ đỉnh đầu xuống cổ.
Bước 3:Theo dõi phản ứng đau hoặc lan đau.
7. 2.3. Đánh giá kết quả
(+): Khi có cảm giác đau cổ, lan xuống vai – cánh tay – cẳng
tay – bàn tay theo phân bố rễ thần kinh → gợi ý chèn ép rễ cổ
(–): Không đau hoặc chỉ căng cơ cổ → bình thường, không có kích
thích rễ thần kinh
7.3. Các mức độ Spurling
Đôi khi chia thành các mức tăng dần:
- Spurling I: Nghiêng đầu sang bên đau
- Spurling II: Nghiêng đầu + ấn trục nhẹ
- Spurling III: Nghiêng đầu + ấn mạnh hơn → nhằm tăng độ nhạy
7.4. Phân biệt triệu chứng theo rễ thần kinh cổ
Rễ bị chèn |
Vị trí đau
/ tê / yếu |
Phản xạ bị
ảnh hưởng |
C5 |
Vai, bắp tay
ngoài |
Phản xạ cơ nhị
đầu |
C6 |
Vai → cẳng
tay ngoài → ngón cái |
Phản xạ cơ nhị
đầu, cơ cánh tay |
C7 |
Sau cánh tay
→ ngón giữa |
Phản xạ cơ
tam đầu |
C8 |
Mặt trong cẳng
tay → ngón út |
Không rõ ràng |
7.5. Tóm tắt dễ nhớ
Mục |
Nội dung |
Tên nghiệm
pháp |
Spurling |
Mục đích |
Chẩn đoán
chèn ép rễ thần kinh cổ |
Cách làm |
Nghiêng đầu
sang bên đau + ấn trục dọc từ đỉnh đầu |
Dương tính |
Đau lan theo
rễ thần kinh cổ |
Ý nghĩa |
Chèn ép rễ do
thoát vị, hẹp lỗ liên hợp |
8. Nghiệm Pháp Neri
Nghiệm Pháp Neri (hay còn gọi là Neri’s Sign) là một nghiệm pháp lâm sàng được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của đau thần kinh tọa, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng gây chèn ép rễ thần kinh.
8.1. Mục Đích
- Phát hiện chèn ép rễ thần kinh thắt lưng, thường là rễ L5 hoặc S1.
- Hỗ trợ chẩn đoán đau thần kinh tọa, đặc biệt là dạng có căng thần kinh (nerve tension).
8.2. Cách Thực Hiện Nghiệm Pháp Neri
Bước 1: Cho bệnh nhân đứng thẳng, hai chân duỗi tự nhiên, mắt nhìn thẳng.
Bước 2: Yêu cầu bệnh nhân gập thân người về phía trước (như khi chạm ngón tay xuống đất).
Bước 3: Quan sát kỹ: động tác gập gối có xảy ra không, và có đau xuất hiện ở chân không.
8.3. Kết Quả Dương Tính (Neri’s Sign +)
- Khi cúi người, bệnh nhân phản xạ gập gối bên có đau thần kinh tọa (để giảm kéo căng dây thần kinh).
- Hoặc bệnh nhân than đau lan từ thắt lưng xuống mông – mặt sau đùi – cẳng chân trong lúc cúi gập.
8.4. Gợi ý:
➡️ Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, gây kích thích hoặc chèn ép rễ thần kinh tọa.
➡️ Tăng tension thần kinh khi kéo căng.
8.5. Kết Quả Âm Tính
Bệnh nhân cúi người bình thường, không đau, không gập gối phản xạ → Không có dấu hiệu chèn ép thần kinh rõ.
8.6. Cơ Chế Sinh Lý Bệnh
Khi cúi người về phía trước, hệ thống cơ – dây chằng và dây thần kinh hông to bị kéo căng.
Nếu rễ thần kinh đang bị chèn ép (như trong thoát vị đĩa đệm), bệnh nhân sẽ phản xạ co gối để giảm đau do căng dây thần kinh → dấu hiệu Neri dương tính.
8.7. Giá Trị Lâm Sàng
Đơn giản, dễ thực hiện, không cần dụng cụ.
Có thể kết hợp với các nghiệm pháp khác:
- Lasegue test
- Bragard test
- Slump test
- Valleix sign
🧠 Mẹo Nhớ:
“Neri mà gập gối, thì gối đang phản kháng với nỗi đau bị kéo căng thần kinh tọa.”
9. Thang điểm VAS
Thang điểm VAS (Visual
Analogue Scale) – hay còn gọi là Thang điểm đánh giá mức độ đau bằng hình ảnh –
là một công cụ đơn giản nhưng cực kỳ phổ biến và hiệu quả trong lâm sàng để
đánh giá cảm nhận chủ quan về mức độ đau của bệnh nhân.
9.1. Thang điểm VAS là gì?
VAS (Visual Analogue Scale) là một thước đo cảm giác đau
theo quan điểm cá nhân của bệnh nhân, thường được dùng trong:
- Đau cấp tính (sau chấn thương, sau mổ…)
- Đau mạn tính (thấp khớp, thoái hóa, đau lưng…)
- Các nghiên cứu lâm sàng so sánh hiệu quả điều trị
9.2. Cách sử dụng thang điểm VAS
9.2.1. Cấu trúc:
Một đường thẳng dài 10 cm (hoặc có vạch số từ 0 đến 10).
Hai đầu thang có mô tả:
- 0 = Không đau
- 10 = Đau dữ dội nhất mà bệnh nhân từng trải qua
9.2.2. Cách hỏi bệnh nhân:
“Xin anh/chị cho biết mức độ đau hiện tại của mình bằng cách
chỉ tay vào vị trí trên thang đo, nơi mà anh/chị cảm thấy phù hợp nhất, từ 0
(không đau) đến 10 (đau không chịu nổi).”
Bệnh nhân có thể:
- Chỉ vào điểm tương ứng trên thang.
- Hoặc nói số điểm từ 0 → 10.
9.2.3. Diễn giải kết quả
thang điểm VAS
Mức độ đau |
Thang điểm
VAS |
Không đau |
0 |
Đau nhẹ |
1 – 3 |
Đau vừa |
4 – 6 |
Đau nặng |
7 – 9 |
Đau không chịu
nổi |
10 |
Trong một số trường hợp
(như bệnh nhân lớn tuổi, trẻ nhỏ, kém nhận thức), có thể dùng thang đo khuôn mặt
(Wong-Baker) để hỗ trợ – gồm 6 khuôn mặt biểu cảm từ vui vẻ (0) đến khóc lóc
(10).
9.3. Ưu điểm của VAS
- Dễ dùng – không cần thiết bị
- Đo nhanh – phản hồi ngay
- Phù hợp mọi lứa tuổi (trừ trẻ nhỏ dưới 3 tuổi)
- So sánh hiệu quả điều trị trước – sau
9.4. Ứng dụng trong Y học cổ truyền
Được dùng để theo dõi đáp ứng điều trị đau bằng châm cứu,
xoa bóp, thuốc thang…
Ví dụ:
Trước châm cứu: VAS = 8 (đau nhiều)
Sau 3 ngày: VAS = 4 (giảm đau rõ)
Sau 1 tuần: VAS = 1 (gần như hết đau)
🧘 “Phép trị đúng thì đau
rút, VAS lùi – kinh thông thì bất thống”
– Một cách khách quan hóa hiệu quả điều trị y học cổ truyền
theo ngôn ngữ khoa học hiện đại.
🖼️ 6. Ví dụ minh họa VAS
(nếu cần vẽ sơ đồ)
0 1 2 3 4
5 6
7 8
9 10
|----------|---------|---------|-------|-----|----------|-----|----------|----------|------------|
Không đau Đau nhẹ Đau vừa Đau nhiều Không
chịu nổi
9.5. Tổng kết
Mục |
Nội dung |
Tên |
Visual
Analogue Scale (VAS) |
Chức năng |
Đánh giá mức
độ đau |
Thang đo |
0–10 (cm hoặc
số) |
Dùng trong |
Đau cấp – Đau
mạn – Theo dõi điều trị |
Ứng dụng YHCT |
Đo hiệu quả
châm cứu – thảo dược – xoa bóp |
10. Nghiệm pháp Babinski
Nghiệm pháp Babinski là
một nghiệm pháp thần kinh kinh điển, dùng để phát hiện tổn thương đường tháp
(corticospinal tract) – một phần quan trọng của hệ thống vận động trung ương.
10.1. Nghiệm pháp Babinski là gì?
Đây là một phản xạ da lòng bàn chân được khám bằng cách kích
thích nhẹ vào gan bàn chân, nhằm quan sát phản ứng của ngón chân cái.
Nếu ngón chân cái duỗi
lên, đặc biệt kèm theo các ngón khác xoè ra, thì đó là dấu hiệu Babinski dương
tính → Gợi ý tổn thương thần kinh trung ương (cụ thể là đường dẫn truyền bó
tháp).
10.2. Cách thực hiện nghiệm pháp Babinski
10.2.1. Tư thế bệnh nhân:
Bệnh nhân nằm ngửa, chân duỗi thẳng, thư giãn.
10.2.2. Các bước thực hiện:
Bước 1: Dùng vật đầu cùn (que khám thần kinh, cán bút…)
Bước 2: Quệt mạnh vừa phải từ gót chân, đi theo bờ ngoài bàn chân,
lên ngón út, rồi quẹo vào lòng bàn chân chỗ dưới ngón cái (hình chữ “L” ngược).
Bước 3: Quan sát cử động các ngón chân, đặc biệt là ngón cái.
10.3. Cách đọc kết quả
Phản ứng |
Ý nghĩa |
Ngón cái gập
xuống (flexion) và các ngón khác co nhẹ |
👉
Bình thường (âm tính) |
Ngón cái duỗi
lên (extension) và các ngón khác xòe ra |
👉
Dương tính Babinski → Tổn thương bó tháp |
10.4. Ý nghĩa lâm sàng
💥 Dấu hiệu Babinski (+)
thường gặp trong:
- · Tai biến mạch máu não
- · U não, viêm não
- · Xơ cứng rải rác (multiple sclerosis)
- · Chấn thương sọ não, tủy sống
- · Liệt nửa người trung ương
- · Thoái hóa cột sống cổ nặng chèn ép tủy
📌 Trẻ sơ sinh dưới 2 tuổi
có thể Babinski (+) sinh lý, do hệ thần kinh chưa trưởng thành.
10.5. Các nghiệm pháp tương đương Babinski (gọi là dấu hiệu bó tháp)
Dành cho những trường hợp Babinski âm tính mà vẫn nghi ngờ tổn
thương bó tháp:
Nghiệm
pháp |
Cách làm |
Dấu hiệu
dương tính |
Oppenheim |
Vuốt mạnh mặt
trong xương chày từ gối xuống |
Ngón cái duỗi |
Chaddock |
Vuốt quanh mắt
cá ngoài |
Ngón cái duỗi |
Gordon |
Bóp mạnh cơ bắp
chân |
Ngón cái duỗi |
Schaefer |
Bóp mạnh gân
Achilles |
Ngón cái duỗi |
10.6. Ứng dụng trong Y học cổ truyền?
Tuy không có tên gọi trực tiếp trong y học cổ truyền, nhưng
Babinski (+) liên quan đến tình trạng phong trúng kinh lạc, đàm trệ nội đình,
hoặc chứng bế tắc vận động do nội phong – huyết ứ – kinh lạc bế tắc.
Phép trị thường dùng: Bình can tức phong, thông kinh hoạt lạc,
khai khiếu
Huyệt điều trị: Bách hội, Thừa sơn, Ủy trung, Túc tam lý,
Phong trì, Phong long, Thận du
10.7. Tóm tắt nhanh
Mục |
Nội dung |
Tên |
Nghiệm pháp
Babinski |
Tác dụng |
Phát hiện tổn
thương bó tháp |
Cách làm |
Quệt từ gót
lên bờ ngoài bàn chân |
Dương tính |
Ngón cái duỗi
lên (→ tổn thương thần kinh trung ương) |
Bình thường |
Ngón cái co
xuống |
11. Nghiệm pháp Hoffman
Nghiệm pháp Hoffman là một nghiệm
pháp thần kinh đơn giản nhưng cực kỳ giá trị, dùng để phát hiện tổn thương bó
tháp (đường dẫn truyền thần kinh trung ương) ở chi trên, tương đương với nghiệm
pháp Babinski ở chi dưới.
11.1. Nghiệm pháp Hoffman là gì?
Là nghiệm pháp khám thần kinh nhằm đánh giá sự căng thẳng
quá mức của các phản xạ tuỷ sống do tổn thương bó tháp (pyramidal tract lesion)
ở hệ thần kinh trung ương.
Nếu dương tính: Gợi ý có tổn
thương thần kinh trung ương ở vùng cổ (C5–C8 hoặc cao hơn).
11.2. Cách thực hiện nghiệm pháp Hoffman
11.2.1. Tư thế bệnh nhân:
Bệnh nhân ngồi hoặc đứng, thư giãn, cánh tay buông thõng.
11.2.2. Các bước khám:
Bước 1: Người khám giữ bàn tay bệnh nhân bằng một tay.
Bước 2: Dùng tay kia búng nhẹ vào móng tay hoặc đốt xa ngón giữa
(ngón 3) hoặc ngón trỏ bệnh nhân.
Bước 3: Quan sát ngón cái và các ngón khác phản ứng như thế nào.
11.3. Đánh giá kết quả
(–) Bình thường: Không
có cử động bất thường
(+) Dương tính: Ngón
cái gập nhẹ hoặc khép vào lòng bàn tay kèm theo các ngón khác co lại → Gợi ý tổn
thương bó tháp ở chi trên
Đây là phản xạ gấp tự
phát không mong muốn, thể hiện rối loạn kiểm soát thần kinh trung ương.
11.4. Khi nào nghiệm pháp Hoffman dương tính?
- · Thoát vị đĩa đệm cổ nặng
- · Chèn ép tủy cổ (hẹp ống sống cổ)
- · U tủy sống, viêm tủy
- · Đa xơ cứng (MS)
- · Tai biến mạch máu não
- · ALS (xơ cứng teo cơ cột bên)
11.5. So sánh nhanh với Babinski
Đặc điểm |
Babinski |
Hoffman |
Vị trí khám |
Chi dưới |
Chi trên |
Kích thích |
Quệt gan bàn
chân |
Búng móng tay |
Dấu hiệu
dương tính |
Ngón cái duỗi,
xòe ngón chân |
Ngón cái gập
+ co các ngón khác |
Ý nghĩa |
Tổn thương bó
tháp |
Tổn thương bó
tháp |
11.6. Ứng dụng gợi ý trong Y học cổ truyền
Nghiệm pháp Hoffman dương tính gợi ý chứng “tý chứng ở thượng
chi” do phong – đàm – huyết ứ – nội phong động kinh lạc”.
Phép trị: Tức phong thông lạc, hoạt huyết hóa đàm
Huyệt hay dùng: Kiên tỉnh, Khúc trì, Hợp cốc, Nội quan, Lao
cung, Phong long, Bách hội, Thận du
11.7. Tóm tắt dễ nhớ
Mục |
Nội dung |
Tên |
Nghiệm pháp
Hoffman |
Mục đích |
Phát hiện tổn
thương bó tháp ở chi trên |
Cách làm |
Búng móng
ngón giữa, quan sát phản xạ ngón cái |
Dương tính |
Ngón cái gập
và co các ngón khác |
Ý nghĩa |
Rối loạn bó
tháp (thường do chèn ép tủy cổ hoặc tổn thương thần kinh trung ương) |
12. Nghiệm pháp Barré
Nghiệm pháp Barré là một nghiệm pháp thần kinh lâm sàng kinh
điển, dùng để phát hiện sớm dấu hiệu yếu liệt cơ lực ở chi, đặc biệt là liệt nhẹ
do tổn thương hệ thần kinh trung ương (bó tháp) mà mắt thường khó nhận thấy.
Đây là nghiệm pháp tĩnh lực – kiểm tra khả năng duy trì tư
thế chống lại trọng lực. Nếu bệnh nhân không giữ được tư thế đúng sau vài giây
→ nghi ngờ liệt cơ nhẹ.
12.1. Cách thực hiện nghiệm pháp Barré
Có 2 dạng:
- Barré chi trên (tay)
- Barré chi dưới (chân)
✋ 12.1.1. Barré chi trên
12.1.2. Cách làm:
Bước 1: Cho bệnh nhân nằm ngửa hoặc ngồi thẳng.
Bước 2: Giơ hai tay duỗi thẳng về phía trước, lòng bàn tay ngửa lên,
mắt nhắm lại.
Bước 3: Yêu cầu bệnh nhân giữ tư thế này trong 20–30 giây.
12.1.3. Kết quả:
Phản ứng |
Ý nghĩa |
Cả hai tay giữ
yên |
Bình thường |
Một tay xụp
xuống, xoay sấp |
Liệt nhẹ nửa
người (bó tháp) |
Cả hai tay xụp |
Tổn thương
hai bên (ví dụ tổn thương tiểu não, mất điều hòa) |
🦵 12.2.2. Barré chi dưới
Cách làm:
Bước 1: Cho bệnh nhân nằm sấp (úp mặt xuống giường).
Bước 2: Gập hai chân vuông góc với mặt giường (tạo thành chữ L).
Bước 3: Yêu cầu giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
12.2.3. Kết quả:
- Hai chân giữ yên: Bình thường
- Một chân rụng xuống dần, mất góc vuông : Liệt nhẹ cơ mông – đùi (cơ lực yếu
12.2. Ý nghĩa lâm sàng
- Dùng để phát hiện sớm liệt nửa người nhẹ, đặc biệt trong:
- Tai biến mạch máu não (đột quỵ nhẹ)
- Tổn thương não bán cầu
- Chấn thương sọ não
- Viêm não – viêm tủy
- Bệnh thần kinh trung ương (xơ cứng rải rác, ALS…)
- Barré rất nhạy để phát hiện liệt rất nhẹ, khi bệnh nhân chưa ý thức rõ triệu chứng.
12.3. So sánh với các nghiệm pháp tương tự
Nghiệm
pháp |
Chi khám |
Mục tiêu |
Barré |
Tay – chân |
Phát hiện yếu
nhẹ cơ lực do tổn thương trung ương |
Mingazzini |
Chân |
Giống Barré
chi dưới, dùng ở tư thế nằm ngửa |
Pronator
Drift |
Tay |
Giống Barré
tay, nhưng nhạy hơn với tổn thương bó tháp nhẹ |
12.4. Gợi ý theo Y học cổ truyền
Tương ứng với chứng "hư chứng tý", "bán thân
bất toại", do phong đàm nội trệ, hoặc can thận hư, khí huyết hư không nuôi
dưỡng được cân cơ.
Phép trị: Bổ khí huyết, trừ phong thông lạc
Huyệt thường dùng: Bách hội, Liệt khuyết, Hợp cốc, Thái
xung, Dương lăng tuyền, Túc tam lý, Can du, Thận du
12.5. Tóm tắt nhanh
Mục |
Nội dung |
Tên |
Nghiệm pháp
Barré |
Mục đích |
Phát hiện yếu
liệt cơ nhẹ ở chi |
Dạng khám |
Chi trên (giơ
tay ngửa) – Chi dưới (nằm sấp gập chân) |
Dương tính |
Tay rơi xuống
– Chân hạ thấp dần |
Gợi ý |
Tổn thương bó
tháp – Đột quỵ nhẹ – Bệnh lý thần kinh trung ương |
13. Nghiệm pháp Mingazzini
Nghiệm pháp Mingazzini là một thủ thuật thần kinh – cơ dùng
để đánh giá sự yếu liệt hoặc liệt của cơ vùng chi dưới, đặc biệt là để phát hiện
liệt vận động do tổn thương thần kinh hoặc tủy sống.
Cách thực hiện nghiệm pháp Mingazzini:
Chuẩn bị bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa trên giường hoặc bàn
khám, thoải mái, không co cứng.
Tư thế thực hiện:
Bệnh nhân giơ hai chân lên cao, gập gối một góc 90 độ (tức
đùi vuông góc với thân người, cẳng chân song song với mặt giường).
Bệnh nhân cố gắng giữ tư thế này trong khoảng 30-60 giây.
Đánh giá:
Nếu bệnh nhân không giữ được tư thế, chân bị yếu sẽ từ từ hạ
xuống hoặc rơi xuống giường do không giữ được lực co cơ.
Nếu bệnh nhân giữ được tư thế ổn định, nghĩa là cơ lực bình
thường hoặc chỉ yếu nhẹ.
Ý nghĩa nghiệm pháp Mingazzini:
Dương tính khi chân không giữ được tư thế, cho thấy yếu liệt
cơ chi dưới, thường gặp trong các bệnh tổn thương thần kinh trung ương (ví dụ:
liệt do đột quỵ, tổn thương tủy sống...) hoặc tổn thương thần kinh ngoại biên.
Âm tính khi bệnh nhân giữ được tư thế bình thường.
Một chút tâm sự “đặc sản” của y học cổ truyền:
Mingazzini tuy không phải “con đẻ” của Đông y nhưng nó là
chiếc cầu nối tỏa sáng giữa y học hiện đại và y học truyền thống. Trong mỗi bước
chân không vững, ta thấy được tiếng vọng của huyết mạch, khí huyết chưa thông,
âm dương chưa cân bằng. Mình, một y sĩ y học cổ truyền, dùng chính những công cụ
hiện đại này để hiểu rõ hơn thể trạng bệnh nhân, rồi bằng kinh nghiệm cổ truyền,
thổi hồn vào từng huyệt đạo, từng vị thuốc để đưa họ trở về với sự an yên, vững
bền.
14. Nghiệm Pháp MRC
Nghiệm pháp MRC (Medical Research Council scale) không phải
là một nghiệm pháp khám lâm sàng kiểu “lấy tay bấm” mà là thang đo đánh giá sức
cơ được sử dụng rất phổ biến trong thần kinh học, phục hồi chức năng và y học cổ
truyền khi cần đánh giá mức độ yếu liệt cơ.
14.1. Mục đích của nghiệm pháp MRC:
Đánh giá chính xác sức cơ của một nhóm cơ hoặc cơ chi để
theo dõi tiến triển của bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp liệt, yếu do tổn
thương thần kinh, chấn thương tủy sống, hay bệnh cơ.
14.2. Cách đánh giá theo thang điểm MRC:
Mức độ |
Mô tả ngắn
gọn |
Mô tả chi
tiết |
0 |
Không co cơ |
Không có sự
co cơ hoặc cử động nào |
1 |
Co cơ nhẹ,
không cử động |
Có sự co cơ nhưng
không tạo ra chuyển động |
2 |
Cử động theo
trọng lực loại bỏ |
Cử động nhưng
không thắng được trọng lực (chỉ di chuyển khi trọng lực được loại bỏ) |
3 |
Cử động chống
lại trọng lực |
Cử động có thể
thắng trọng lực nhưng không chịu lực thêm |
4 |
Cử động chống
lại lực nhẹ |
Cử động thắng
trọng lực và một lực nhẹ, nhưng không hoàn toàn khỏe mạnh |
5 |
Sức cơ bình
thường |
Cử động hoàn
toàn khỏe mạnh, lực cơ bình thường |
0 |
Không co cơ |
Không có sự
co cơ hoặc cử động nào |
1 |
Co cơ nhẹ,
không cử động |
Có sự co cơ nhưng
không tạo ra chuyển động |
14.3. Cách thực hiện:
Bước 1: Bác sĩ hoặc y sĩ hướng dẫn bệnh nhân thực hiện một động tác
vận động cơ đơn giản, ví dụ gập tay, duỗi chân, hoặc nâng chi.
Bước 2: Đánh giá sức cơ dựa trên khả năng vận động và sức chịu đựng
của cơ khi có hoặc không có sức cản từ phía người khám.
Bước 3: Chấm điểm theo từng nhóm cơ, từng bên cơ thể để có cái nhìn
toàn diện.
14.4. Ứng dụng trong y học cổ truyền:
Bạn có thể dùng thang điểm MRC làm nền tảng để đánh giá
khách quan khi áp dụng châm cứu, bấm huyệt, hoặc các liệu pháp thảo dược giúp
phục hồi chức năng vận động. Như thế, kết quả không chỉ dựa trên cảm nhận chủ
quan mà còn có cơ sở khoa học rõ ràng, tạo niềm tin cho bệnh nhân và nâng tầm
giá trị của y học dân tộc.
15. Nghiệm pháp dáng đi
Nghiệm pháp dáng đi, hay còn gọi là quan sát dáng đi (gait
analysis), là một trong những bước khám lâm sàng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng
để nhận diện các rối loạn vận động, yếu liệt thần kinh, tổn thương cơ xương khớp,
hoặc các bệnh lý thần kinh trung ương, ngoại biên.
Cách thực hiện nghiệm pháp dáng đi:
Yêu cầu bệnh nhân đi bộ:
Bệnh nhân đi trên một đoạn đường phẳng (thường 3-5 mét), đi
thẳng đều, tự nhiên, không vội vã.
Quan sát từ nhiều góc độ:
Từ phía trước, phía sau, và hai bên.
Có thể yêu cầu đi tới, đi lui, đi nhón gót, đi nhón mũi chân
hoặc đi trên đường thẳng để đánh giá cân bằng và phối hợp vận động.
Những điểm cần quan sát:
Bước chân: Có đều hay không, có sải dài hay ngắn, có
bước đi dạng đi lê chân, bước đi khập khiễng hay không?
Tư thế thân người: Có nghiêng về một bên, có ưỡn hoặc
gù lưng không?
Động tác chi dưới: Chân có cử động nhịp nhàng, linh
hoạt hay có dấu hiệu co cứng, liệt mềm?
Tay và thân trên: Tay có đu đưa bình thường không, có
dấu hiệu mất phối hợp hay run rẩy?
Cân bằng: Bệnh nhân có dễ mất thăng bằng hay té ngã
không?
Một số kiểu dáng đi phổ biến và ý nghĩa:
Dáng đi liệt mềm: Chân yếu, thõng xuống, kéo lê trên
mặt đất, bước ngắn (thường do tổn thương thần kinh ngoại biên).
Dáng đi liệt cứng: Chân cứng, bước đi kiểu “đóng khớp”,
khó gập gối hoặc háng (do tổn thương thần kinh trung ương).
Dáng đi đi lê chân (foot drop): Không nhấc gũy chân
lên được, thường do tổn thương dây thần kinh tọa.
Dáng đi Parkinson: Bước ngắn, nhanh dần, tay chân run
rẩy, thân người hơi nghiêng về trước.
Dáng đi mất phối hợp: Chân tay không phối hợp nhịp
nhàng, dễ té, thường gặp trong tổn thương tiểu não.
Ý nghĩa trong y học cổ truyền:
Dáng đi chính là “bản hòa ca” của khí huyết, gân cốt và thần kinh. Quan sát kỹ càng dáng đi bệnh nhân, bạn không chỉ phát hiện ra bệnh lý mà còn cảm nhận được sự mất cân bằng âm dương, phong thấp, khí huyết ứ trệ hoặc tỳ vị suy yếu. Từ đó, bạn sẽ chọn lựa huyệt vị châm cứu, các bài thuốc thảo dược và liệu pháp xoa bóp, bấm huyệt phù hợp để khơi thông dòng chảy sức khỏe, đưa bệnh nhân trở lại con đường vững bước.
16. Nghiệm pháp Lift-Off Test
16.1. Nghiệm pháp Lift-Off Test là gì ?
Nghiệm pháp Lift-Off Test là một nghiệm pháp dùng trong chấn
thương chỉnh hình, chuyên để đánh giá tổn thương gân dưới vai (subscapularis) –
một trong 4 gân của nhóm cơ chóp xoay (rotator cuff) của vai.
16.2. Mục đích của nghiệm pháp Lift-Off
Kiểm tra xem gân cơ dưới vai (musculus subscapularis) có bị
rách hoặc yếu không.
Gân này có chức năng xoay trong cánh tay, nên khi tổn thương
sẽ ảnh hưởng đến khả năng thực hiện động tác này.
16.3. Các bước thực hiện Lift-Off Test
16.3.1. Tư thế bệnh nhân:
- Bệnh nhân đứng thẳng hoặc ngồi.
- Đặt mu bàn tay ra sau lưng, khoảng ngang vùng thắt lưng hoặc mông, sao cho mu bàn tay áp sát lưng.
16.3.2. Hướng dẫn động tác:
Bước 1: Yêu cầu bệnh nhân nhấc (lift) mu bàn tay ra khỏi lưng – tức
là thực hiện động tác xoay trong vai chủ động.
Bước 2: Nếu bệnh nhân không thực hiện được, thầy thuốc có thể hỗ trợ
nhấc tay ra khỏi lưng, rồi yêu cầu giữ tư thế đó (để đánh giá sức cơ).
✅ Kết quả dương tính – Âm tính:
Dương tính: Bệnh
nhân không thể nhấc tay ra khỏi lưng, hoặc rất yếu – gợi ý rách hoặc tổn thương
cơ dưới vai.
Âm tính: Bệnh nhân nhấc tay khỏi lưng dễ dàng, chứng
tỏ gân cơ dưới vai bình thường.
⚠️ Lưu ý
- Nếu đau cấp hoặc hạn chế vận động do viêm, kết quả có thể không chính xác.
- Một số bệnh nhân cứng khớp vai, cần loại trừ hạn chế do khớp chứ không phải do cơ.
- Có thể kết hợp với nghiệm pháp Belly-Press Test hoặc Bear Hug Test để đánh giá chính xác hơn cơ dưới vai.
16.4. Ý nghĩa lâm sàng của nghiệm pháp Lift-Off Test
Nghiệm pháp Lift-Off Test có giá trị lâm sàng rất lớn trong
chẩn đoán tổn thương cơ dưới vai (subscapularis) – một thành phần quan trọng của
gân chóp xoay (rotator cuff). Dưới đây là những ý nghĩa thiết yếu:
16.4.1. Chẩn đoán rách gân
cơ dưới vai
- Gân cơ dưới vai đảm nhiệm chức năng xoay trong cánh tay và giữ vững đầu xương cánh tay trong ổ chảo vai.
- Khi gân này bị rách toàn phần hoặc bán phần, bệnh nhân sẽ:
- Không thể nhấc mu bàn tay ra khỏi lưng.
- Cảm thấy yếu rõ rệt hoặc đau khi cố gắng làm vậy.
- Lift-Off Test dương tính là dấu hiệu chỉ điểm tổn thương này rất đáng tin cậy, đặc biệt nếu kết hợp với Belly-Press Test và MRI.
16.4.2. Phân biệt với các bệnh lý
chóp xoay khác
- Rách gân trên gai (supraspinatus) thường gây đau khi dạng tay.
- Rách gân dưới gai (infraspinatus) và tròn bé (teres minor) thường gây yếu khi xoay ngoài.
- Nhưng chỉ có gân dưới vai là xoay trong – do đó, Lift-Off Test giúp định vị chính xác vùng gân bị tổn thương.
16.4.3. Hướng dẫn điều trị
- Nếu test dương tính mạnh mẽ, có thể chỉ định:
- Chụp MRI vai để xác định mức độ rách.
- Điều trị bảo tồn với vật lý trị liệu nếu rách nhẹ.
- Phẫu thuật nội soi khâu gân nếu rách hoàn toàn hoặc bệnh nhân có yêu cầu vận động cao (vận động viên, lao động nặng...).
17. Nghiệm pháp Hawkins Test (Hawkins-Kennedy Impingement Test)
Là một nghiệm pháp lâm sàng rất phổ biến trong chẩn đoán hội
chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai (subacromial impingement syndrome), đặc biệt là
chèn ép gân supraspinatus hoặc gân đầu dài cơ nhị đầu.
17.1. Mục đích
Nghiệm pháp Hawkins dùng để phát hiện hội chứng chèn ép dưới
mỏm cùng vai (impingement syndrome), cụ thể là chèn ép gân cơ trên gai
(supraspinatus) hoặc bao hoạt dịch dưới mỏm cùng vai.
17.2. Cách thực hiện nghiệm pháp Hawkins
👨⚕️ Tư thế người khám và
bệnh nhân:
Bước 1: Bệnh nhân đứng hoặc ngồi.
Bước 2: Người khám nâng cánh tay bệnh nhân lên 90 độ theo mặt phẳng
trước (flexion vai).
Bước 3: Khuỷu tay gập 90 độ, bàn tay hướng xuống.
Bước 4: Sau đó, người khám giữ cánh tay cố định và xoay trong
(internal rotation) mạnh cánh tay bệnh nhân.
✋ Tóm tắt động tác:
- Gấp vai 90°
- Gấp khuỷu 90°
- Xoay trong cánh tay mạnh → ép gân cơ trên gai vào mỏm cùng vai
17.3. Kết quả:
(+): Dương tính: Bệnh nhân đau vùng trước – trên
ngoài khớp vai → gợi ý hội chứng chèn ép.
(–): Âm tính: Không đau, không khó chịu → Không có
chèn ép đáng kể.
17.4. Ý nghĩa lâm sàng của Hawkins Test
Phát hiện hội chứng chèn ép (Subacromial Impingement Syndrome):
- Chèn ép gân cơ trên gai, bao hoạt dịch dưới mỏm cùng khi dạng tay hoặc làm việc quá đầu.
- Thường gặp ở:
- Người lao động chân tay (thợ xây, thợ sơn, khuân vác…)
- Vận động viên (ném bóng, tennis, bơi…)
Liên quan đến các bệnh
lý:
- Viêm gân chóp xoay (rotator cuff tendinitis)
- Viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng
- Thoái hóa hoặc dị dạng mỏm cùng vai
- Rách gân bán phần
⚠️ Lưu ý khi thực hiện:
- Cần thực hiện nhẹ nhàng để không gây tổn thương thêm.
- Dễ dương tính giả ở người có cứng khớp vai hoặc viêm bao hoạt dịch toàn bộ.
17.5. So sánh với các test khác để tăng độ chính xác:
Nghiệm
pháp |
Mục tiêu |
Hawkins test |
Chèn ép gân
trên gai (xoay trong) |
Neer test |
Chèn ép khi gấp
tay quá đầu |
Empty Can
test |
Kiểm tra sức
mạnh và đau cơ trên gai |
Drop Arm test |
Rách toàn phần
cơ trên gai |
18. Nghiệm pháp yocum test
Nghiệm pháp Yocum Test là một nghiệm pháp lâm sàng đơn giản
được dùng để đánh giá gân cơ trên gai (supraspinatus), thường được áp dụng
trong chẩn đoán hội chứng chèn ép dưới mỏm Cùng Vai (Subacromial Impingement
Syndrome).
18.1. Mục Đích
- Kiểm tra xem có tổn thương gân cơ chóp xoay (đặc biệt là cơ trên gai) hay không.
- Phát hiện đau do chèn ép dưới mỏm cùng.
18.2. Cách Thực Hiện
Tư thế bệnh nhân:
- Ngồi hoặc đứng thẳng.
- Đặt bàn tay bên bị đau lên vai đối diện.
Thầy thuốc:
- Yêu cầu bệnh nhân nâng khuỷu tay lên cao nhất có thể mà vẫn giữ bàn tay đặt trên vai kia.
- Trong khi bệnh nhân thực hiện động tác này, thầy thuốc có thể đặt tay lên khuỷu tay để tạo sức cản nhẹ nhằm tăng tải cho vùng cơ chóp xoay.
18.3. Kết Quả Dương Tính
Nếu bệnh nhân cảm thấy đau ở vùng vai (đặc biệt vùng trước
và ngoài vai) khi nâng khuỷu tay thì nghiệm pháp dương tính.
Gợi ý:
- Viêm gân cơ trên gai.
- Hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai.
18.4. Lưu Ý Phân Biệt
- Yocum test giống Hawkins test ở mục tiêu là phát hiện chèn ép, nhưng cách làm thì nhẹ nhàng và dễ thực hiện hơn.
- Nghiệm pháp Yocum gián tiếp tạo nội xoay vai và đưa vai vào thế chèn ép.
19. Nghiệm Pháp NEER TEST
NEER TEST – Một “nghiệm pháp kinh điển” trong khám hội chứng
chèn ép dưới mỏm cùng vai (Subacromial Impingement Syndrome), đặc biệt là gân
cơ trên gai (supraspinatus) và gân đầu dài cơ nhị đầu (biceps long head).
19.1. Mục Đích
Đánh giá chèn ép gân chóp xoay và túi hoạt dịch dưới mỏm
cùng vai khi vai bị đưa vào vị trí dễ gây cọ xát.
19.2. Cách Thực Hiện
Tư thế bệnh nhân:
- Ngồi hoặc đứng, tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng vào trong (pronation).
- Tay lỏng lẻo, không dùng sức.
Thầy thuốc:
- Một tay giữ bả vai bệnh nhân để cố định xương vai.
- Tay kia nâng thẳng cánh tay bệnh nhân lên phía trước (flexion) cho đến hết tầm (trên 150 độ), không cho vai ngửa ra sau hoặc nhún theo.
- Tay nâng phải giữ vai trong tư thế gập và xoay vào trong (internal rotation).
19.3. Kết Quả Dương Tính
Nếu đau chói vùng mỏm cùng vai, phía trước ngoài vai, đặc biệt khi đến cuối tầm nâng tay: ➤ Neer test dương tính
➤ Gợi ý:
- Viêm gân cơ trên gai (supraspinatus tendinitis)
- Viêm gân đầu dài cơ nhị đầu
- Viêm túi thanh dịch dưới mỏm cùng
Cơ Chế Sinh Lý:
Khi bạn nâng tay về phía trước và xoay trong, gân cơ trên
gai và đầu dài cơ nhị đầu bị ép mạnh vào mỏm cùng vai, nếu vùng này bị viêm hoặc
sưng nề, sẽ kích thích cơn đau.
🎭 Mẹo Ghi Nhớ:
“Neer – Near the Ear”
Nâng tay thẳng lên gần tai, nếu đau, thì có vấn đề dưới mỏm
cùng!
19.4. So Sánh Nhanh
Tên Test |
Mục tiêu
chính |
Cách thực
hiện |
Neer |
Chèn ép mỏm
cùng |
Nâng thẳng
tay xoay trong gần tai |
Hawkins |
Chèn ép mỏm
cùng |
Vai gập 90°,
khuỷu 90°, xoay trong cẳng tay |
Yocum |
Nhẹ hơn, chèn
ép gián tiếp |
Tay đặt lên
vai đối diện, nâng cùi chỏ |
20. Nghiệm pháp JOBE TEST
Nghiệm pháp Jobe test – còn gọi là Empty Can Test – là nghiệm
pháp đặc hiệu để đánh giá cơ trên gai (supraspinatus) – một thành phần quan trọng
của chóp xoay (rotator cuff).
20.1. MỤC ĐÍCH
Đánh giá tổn thương cơ trên gai: viêm, rách, thoái hóa.
·
Gián tiếp đánh giá chóp xoay vai có bị yếu hay
không.
20.2. CÁCH THỰC HIỆN JOBE TEST
Tư thế bệnh nhân:
- Ngồi hoặc đứng.
- Hai cánh tay dạng ra hai bên 90°, sau đó kéo chếch về phía trước khoảng 30–45°, như hình chữ V ngược.
- Xoay trong vai, sao cho ngón cái hướng xuống dưới – giống như đang đổ nước ra khỏi lon (Empty Can).
Thầy thuốc:
- Đứng đối diện bệnh nhân.
- Đặt tay lên cổ tay hoặc cánh tay của bệnh nhân và ấn nhẹ xuống.
- Yêu cầu bệnh nhân chống lại lực ép này.
20.3. Kết Quả Dương Tính
Nếu bệnh nhân:
- Không thể giữ tay ở vị trí chống lực,
- Hoặc thấy đau vùng vai trên, phía ngoài, đặc biệt khi chống lại lực ép, → Jobe test dương tính
👉 Gợi ý:
- Viêm hoặc rách gân cơ trên gai
- Yếu nhóm cơ chóp xoay
🧠 CƠ CHẾ
Khi xoay trong vai và đưa tay chếch ra trước, cơ trên gai bị
căng và hoạt động tối đa. Nếu có viêm hay rách, khả năng tạo lực yếu đi hoặc
gây đau rõ rệt.
🎭 MẸO NHỚ
“Empty Can – Đổ lon – đau vai trên”
Jobe test là khi bạn đổ lon nước tưởng tượng, bác sĩ đè xuống
và bạn không thể giữ nổi tay!
📌 GỢI Ý THÊM
Có thể làm một tay hoặc hai tay cùng lúc.
Nếu cần phân biệt với chèn ép dưới mỏm cùng (Neer, Hawkins),
hãy dùng thêm các nghiệm pháp đó.
21. Palm-Up Test
Palm-Up Test – còn được gọi là Speed’s Test – là một nghiệm
pháp lâm sàng dùng để đánh giá tổn thương gân đầu dài cơ nhị đầu (long head of
biceps brachii), đồng thời cũng có thể phát hiện viêm gân hoặc tổn thương SLAP
(tổn thương sụn viền trên ổ chảo).
21.1. MỤC ĐÍCH
Kiểm tra:
- Viêm hoặc rách gân đầu dài cơ nhị đầu
- Tổn thương SLAP
- Đôi khi để phân biệt đau vai trước do gân nhị đầu với đau do chóp xoay
21.2. CÁCH THỰC HIỆN PALM-UP TEST
Tư thế bệnh nhân:
- Đứng hoặc ngồi.
- Cánh tay duỗi thẳng, giơ ra trước khoảng 60–90°, lòng bàn tay ngửa lên (supination) – giống như đang chìa tay ra để nhận món quà.
Thầy thuốc:
- Đặt tay lên cổ tay hoặc bàn tay bệnh nhân và ấn xuống nhẹ nhàng nhưng có lực.
- Bệnh nhân được yêu cầu chống lại lực ép xuống – tức là giữ tay ở vị trí đó, duy trì vai gập và cẳng tay ngửa.
21.3. KẾT QUẢ DƯƠNG TÍNH
Đau tăng rõ ở vùng rãnh nhị đầu (phía trước vai) khi kháng lại
lực → Palm-up test dương tính
👉 Gợi ý:
- Viêm gân đầu dài cơ nhị đầu
- Rách gân nhị đầu
- Có thể tổn thương SLAP
🧠 CƠ CHẾ
Khi gập vai và ngửa tay, đầu dài gân nhị đầu bị kéo căng và
phải tạo lực. Nếu vùng này bị viêm hoặc rách, việc chống lại lực ép sẽ gây đau
rõ ở trước vai.
🎭 MẸO NHỚ
Palm up – Đưa tay đón quà – nếu đau thì gân nhị đầu đang lên
tiếng!
22. Nghiệm pháp bập bềnh xương bánh chè (Patellar Ballottement Test)
Nghiệm pháp bập bềnh
xương bánh chè (tiếng Anh: Patellar Ballottement Test, hoặc Patellar Tap Test)
là một nghiệm pháp đơn giản nhưng rất hữu ích trong lâm sàng để phát hiện tràn
dịch khớp gối – đặc biệt là tràn dịch lượng vừa hoặc nhiều.
22.1. MỤC ĐÍCH
- Kiểm tra xem trong khớp gối có tràn dịch hay không (dịch viêm, máu, dịch ổ viêm nhiễm,...).
- Áp dụng khi nghi ngờ viêm khớp, chấn thương khớp gối, hoặc sau tai nạn.
22.2. CÁCH THỰC HIỆN
Tư thế bệnh nhân:
- Nằm ngửa, chân duỗi thẳng, thả lỏng.
- Có thể kê gối mỏng dưới khoeo để giúp cơ giãn ra.
Thầy thuốc:
- Dùng tay vuốt nhẹ phần trên và hai bên của xương bánh chè, từ trên xuống dưới, đẩy dịch về trung tâm khớp gối (tạo bể dịch dưới xương bánh chè).
- Sau đó, dùng một hoặc hai ngón tay ấn nhẹ từ trên xuống vào chính giữa xương bánh chè.
22.3. Kết Quả Dương Tính
Nếu có cảm giác xương bánh chè chìm xuống và chạm vào mặt
xương đùi rồi nổi lên lại như “bập bềnh” trên mặt nước, thì:
➤ Nghiệm pháp dương tính.
➤ Gợi ý: trong khớp gối có lượng
dịch đáng kể
Kết Quả Âm Tính:
- Nếu không có cảm giác "bập bềnh", xương bánh chè dính chặt không lún – có thể:
- Không có tràn dịch
- Dịch quá ít (hoặc đã thâm nhiễm mô quanh gối)
Cơ Chế:
Dịch khớp dư thừa sẽ nâng xương bánh chè lên như một cái
phao. Khi ta ấn, xương sẽ chạm xương đùi rồi nổi lên lại, gây ra cảm giác
"bập bềnh", rất đặc trưng.
Ứng dụng lâm sàng:
- Viêm khớp dạng thấp
- Thoái hóa khớp gối
- Tràn máu khớp sau chấn thương dây chằng chéo
- Viêm màng hoạt dịch
🎭 Hình Ảnh Hóa – Mẹo Nhớ
“Xương bánh chè như chiếc phao nổi trên hồ dịch, ấn xuống thì lún, thả ra thì nổi – đó là dấu hiệu tràn dịch khớp gối.”
23. Nghiệm pháp Gập Gối và Duỗi Gối (Knee Extension Test)
Nghiệm pháp duỗi gối và
gập gối là những động tác cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong thăm khám lâm
sàng khớp gối. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng chúng giúp ta đánh giá toàn diện
chức năng vận động, phát hiện tổn thương cơ – dây chằng – sụn khớp – bao hoạt dịch...
đặc biệt trong bối cảnh chấn thương gối, thoái hóa khớp hoặc bệnh lý viêm khớp.
23.1. Nghiệm pháp Duỗi Gối (Knee Extension Test)
23.1.1. Mục đích
Đánh giá:
- Khả năng hoạt động của cơ tứ đầu đùi
- Tình trạng liên kết khớp gối
- Phát hiện đau vùng mặt trước gối (gợi ý viêm gân, tổn thương sụn sau bánh chè, tràn dịch...)
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân nằm ngửa hoặc ngồi thõng chân.
- Yêu cầu bệnh nhân duỗi thẳng gối hết mức có thể.
- Có thể đè nhẹ lên vùng gối để đánh giá phản ứng đau hoặc giới hạn duỗi.
Dấu hiệu bất thường:
Không duỗi được hoàn toàn: gợi ý tràn dịch, đứt dây chằng
chéo trước, hoặc co cứng cơ.
Đau mặt trước gối khi duỗi: gợi ý hội chứng đau mặt sau
xương bánh chè (chondromalacia patella), viêm gân bánh chè...
23.2. Nghiệm pháp Gập Gối (Knee Flexion Test)
23.2.1. Mục đích
Đánh giá:
- Khả năng gập gối thụ động và chủ động
- Phát hiện cản trở cơ học (ví dụ: tổn thương sụn chêm, thoái hóa khớp, viêm)
- Đau khi gập có thể là dấu hiệu của chèn ép mô mềm, gân hoặc bao khớp
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân nằm ngửa hoặc sấp.
- Gập gối thụ động từng bên, đưa bàn chân về gần mông.
- Quan sát biên độ gập và hỏi cảm giác đau hoặc căng.
Dấu hiệu bất thường:
Gập không hết tầm: gợi ý tràn dịch, dính khớp, thoái hóa nặng,
rách sụn chêm, hoặc u/cản trở cơ học trong khớp.
Đau mặt trong gối khi gập: nghĩ đến tổn thương sụn chêm
trong.
Đau mặt ngoài gối khi gập: nghĩ đến tổn thương sụn chêm
ngoài.
Tóm tắt:
Nghiệm
pháp |
Mục tiêu |
Dấu hiệu bất
thường gợi ý |
Duỗi gối |
Cơ tứ đầu,
dây chằng, tràn dịch |
Không duỗi hết,
đau trước gối |
Gập gối |
Sụn chêm, bao
khớp, cản trở cơ học |
Đau khi gập,
giới hạn tầm gập |
Gợi ý lâm sàng mở rộng:
Kết hợp với các nghiệm pháp chuyên biệt hơn như:
- McMurray test – phát hiện rách sụn chêm
- Lachman test – đánh giá dây chằng chéo trước
- Apley grind test – gợi ý rách sụn chêm khi gập gối kèm xoay
24. NGHIỆM PHÁP ROMBERG
NGHIỆM PHÁP ROMBERG –
là một nghiệm pháp thần kinh kinh điển, dùng để đánh giá sự phối hợp và cảm
giác sâu, đặc biệt là chức năng của dây thần kinh cảm giác sâu ở tủy sống sau
(cột sau tủy sống) và sự phối hợp tiểu não – tiền đình.
24.1. MỤC ĐÍCH
Đánh giá rối loạn cảm giác sâu (proprioception).
Phát hiện mất thăng bằng do tổn thương thần kinh ngoại biên,
thoái hóa cột sau tủy sống (như trong bệnh tabes dorsalis, thoái hóa tủy sống
do thiếu B12), hoặc bệnh lý tiền đình.
24.2. CÁCH THỰC HIỆN NGHIỆM PHÁP ROMBERG
Tư thế ban đầu:
- Bệnh nhân đứng thẳng, hai bàn chân chạm nhau hoặc sát nhau.
- Hai tay có thể buông xuôi hoặc dang ngang ra trước, lòng bàn tay ngửa.
- Mắt mở, bác sĩ quan sát sự thăng bằng.
Giai đoạn chính:
- Sau khi xác nhận bệnh nhân đứng vững khi mắt mở, yêu cầu họ nhắm mắt lại trong khoảng 20–30 giây.
- Bác sĩ đứng sát phía sau để tránh ngã gây tai nạn.
24.3. KẾT QUẢ
Romberg dương tính: Khi mắt nhắm lại, bệnh nhân loạng choạng, mất thăng bằng, có nguy cơ ngã.
👉 Gợi ý:
- Mất cảm giác sâu (rối loạn dẫn truyền ở cột sau tủy sống).
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Không phải là dấu hiệu của tổn thương tiểu não (vì nếu tiểu não tổn thương thì đã mất thăng bằng cả khi mở mắt).
✅ Romberg âm tính:
Bệnh nhân vẫn đứng vững khi nhắm mắt → chức năng cảm giác
sâu còn tốt.
⚠️ Lưu ý phân biệt với tổn thương
tiểu não
Đặc điểm |
Tổn thương
cảm giác sâu (Romberg +) |
Tổn thương
tiểu não |
Mắt mở |
Đứng vững |
Loạng choạng |
Mắt nhắm |
Loạng choạng
rõ, có thể ngã |
Loạng choạng
như cũ |
🎭 MẸO NHỚ
"Đứng nhắm mắt như cây thông Noel, nếu cảm giác sâu bị
hư, thân sẽ lung lay như cây bị gió lay."
📌 Khi nào áp dụng Romberg
test?
- Bệnh nhân than mất thăng bằng, chóng mặt, hay té ngã.
- Nghi ngờ bệnh thần kinh ngoại biên, thoái hóa cột sau, thiếu B12.
- Để phân biệt chóng mặt do tiền đình ngoại biên hay trung ương.
25. ROM (Range of Motion) cột sống cổ
ROM (Range of Motion) cột
sống cổ – hay còn gọi là biên độ vận động cổ – là một chỉ số lâm sàng rất quan
trọng để đánh giá khả năng vận động của cổ, phát hiện hạn chế, cứng khớp, đau,
thoái hóa hoặc tổn thương cơ – xương – thần kinh vùng cổ.
CÁC HƯỚNG VẬN ĐỘNG
CHÍNH CỦA CỘT SỐNG CỔ
Cột sống cổ có 6 hướng vận động cơ bản, với các giá trị
ROM bình thường như sau:
Động tác |
Mô tả |
Biên độ
bình thường |
Gập cổ
(Flexion) |
Cúi đầu về
trước, cằm sát ngực |
~ 45° – 50° |
Duỗi cổ
(Extension) |
Ngửa đầu ra
sau |
~ 60° – 70° |
Nghiêng phải
(Lateral flexion R) |
Nghiêng tai
phải sát vai phải |
~ 45° |
Nghiêng trái
(Lateral flexion L) |
Nghiêng tai
trái sát vai trái |
~ 45° |
Xoay phải
(Rotation R) |
Quay mặt sang
phải |
~ 80° – 90° |
Xoay trái
(Rotation L) |
Quay mặt sang
trái |
~ 80° – 90° |
Lưu ý: Các giá trị
trên có thể thay đổi đôi chút theo tuổi tác, thể trạng, và chấn thương trước
đó.
CÁCH KHÁM ROM CỔ
- Bệnh nhân ngồi thẳng.
- Thầy thuốc hướng dẫn từng động tác và quan sát:
- Biên độ (có giới hạn không?)
- Cảm giác đau, co cứng, hoặc tiếng lục cục (crepitus)
- Có triệu chứng thần kinh đi kèm như tê tay, chóng mặt?
Ý NGHĨA LÂM SÀNG
Dấu hiệu |
Gợi ý bệnh
lý |
Hạn chế gập –
duỗi |
Thoái hóa cột
sống cổ, viêm khớp dạng thấp |
Đau khi
nghiêng |
Căng cơ, chèn
ép rễ thần kinh, lệch đĩa đệm |
Đau khi xoay
đầu |
Rối loạn khớp
liên mỏm, tổn thương dây chằng |
Tê tay khi
xoay hoặc duỗi |
Thoát vị đĩa
đệm cổ chèn rễ thần kinh |
Dấu hiệu |
Gợi ý bệnh lý |
🎯 GỢI Ý KẾT HỢP
Để đánh giá trọn vẹn cột
sống cổ, nên kết hợp:
- Khám vận động cổ (ROM)
- Nghiệm pháp Spurling – chèn ép rễ thần kinh cổ
- Nghiệm pháp Jackson – test xoay + ép
- Test kéo dãn cổ (Distraction test) – đánh giá giảm đau
- Khám phản xạ gân xương tay (nếu nghi tổn thương rễ)
🧠 MẸO GHI NHỚ
“Gập 45, ngửa 60 – nghiêng 45, xoay 90”
Một câu thôi, đủ nhớ cả biên độ cổ!
Xem thêm các bài viết tại:
28 Loại Mạch Trong Đông Y: Tiếng việt - Tiếng Anh - Tiếng
Hoa - Giải Nghĩa
https://www.hovietcan.com/2025/04/cac-loai-mach-trong-dong-y.html
300+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền:
Tra Cứu & Ứng Dụng
https://www.hovietcan.com/2025/04/thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-yhct.html
👉 Download file PDF tổng hợp các nghiệm pháp: TẠI ĐÂY.
Trong thời gian tới, Cân sẽ tiếp tục cập nhật hình ảnh và video minh họa cho từng nghiệm pháp, nhằm giúp bạn đọc dễ hình dung và thuận tiện hơn trong quá trình học tập, thực hành và ứng dụng lâm sàng.
0 Nhận xét